Bản dịch của từ Almsperson trong tiếng Việt
Almsperson

Almsperson (Noun)
Một người sống nhờ bố thí.
A person who lives on alms.
The homeless man became an almsperson after losing his job.
Người đàn ông vô gia cư trở thành người sống nhờ bố thí sau khi mất việc.
She is not an almsperson; she works at a local charity.
Cô ấy không phải là người sống nhờ bố thí; cô ấy làm việc tại một tổ chức từ thiện địa phương.
Is the almsperson receiving help from the community organizations?
Người sống nhờ bố thí có nhận được sự giúp đỡ từ các tổ chức cộng đồng không?
Từ "almsperson" chỉ đến một cá nhân được giao nhiệm vụ cung cấp sự trợ giúp và hỗ trợ tài chính cho những người cần thiết trong cộng đồng, thường thông qua các tổ chức từ thiện hoặc cơ quan chính quyền. Từ này là sự kết hợp của "alms" (cứu trợ) và "person" (người), mang tính trung lập về giới tính. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa, nhưng trong thực tiễn, nó chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến công tác xã hội và từ thiện, với khả năng biến đổi ngữ cảnh sử dụng tùy thuộc vào từng khu vực.
Từ "almsperson" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "alm" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "almsgiva", nghĩa là "cho tiền bố thí", bắt nguồn từ từ "alms", có nghĩa là "bố thí". Thuật ngữ này được hình thành để chỉ những người làm công việc từ thiện, giúp đỡ người cần. Ngày nay, "almsperson" thường được dùng để chỉ những nhân viên xã hội hoặc nhân viên cứu trợ, phản ánh vai trò hỗ trợ và cung cấp sự giúp đỡ cho cộng đồng yếu thế.
“Almsperson” là một từ ít gặp trong các bài thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh xã hội, đặc biệt liên quan đến vai trò của người làm từ thiện hoặc cung cấp hỗ trợ cho cộng đồng, thường là trong các tổ chức phi lợi nhuận. Sự thiếu phổ biến của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày và trong giáo dục có thể làm cho việc sử dụng nó trở nên khó khăn cho các thí sinh IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp