Bản dịch của từ Almsperson trong tiếng Việt

Almsperson

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Almsperson (Noun)

ˈælmzspɚəm
ˈælmzspɚəm
01

Một người sống nhờ bố thí.

A person who lives on alms.

Ví dụ

The homeless man became an almsperson after losing his job.

Người đàn ông vô gia cư trở thành người sống nhờ bố thí sau khi mất việc.

She is not an almsperson; she works at a local charity.

Cô ấy không phải là người sống nhờ bố thí; cô ấy làm việc tại một tổ chức từ thiện địa phương.

Is the almsperson receiving help from the community organizations?

Người sống nhờ bố thí có nhận được sự giúp đỡ từ các tổ chức cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/almsperson/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Almsperson

Không có idiom phù hợp