Bản dịch của từ Alow trong tiếng Việt
Alow
Adverb
Alow (Adverb)
əlˈoʊ
əlˈoʊ
01
Dưới; đi xuống.
Below; downwards.
Ví dụ
She looked alow to see who was approaching.
Cô nhìn xuống để xem ai đang tiến lại.
The cat climbed alow from the rooftop.
Con mèo leo xuống từ mái nhà.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Alow
Không có idiom phù hợp