Bản dịch của từ Alpha blocker trong tiếng Việt
Alpha blocker
Noun [U/C]

Alpha blocker (Noun)
ˈælfə blˈɑkɚ
ˈælfə blˈɑkɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các loại thuốc ức chế tác dụng của adrenaline lên mạch máu, dẫn đến giãn mạch.
Medications that inhibit the effects of adrenaline on blood vessels, leading to vasodilation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thuốc chặn alpha cũng được sử dụng để điều trị các tình trạng như phì đại tuyến tiền liệt và rối loạn lo âu.
Alpha blockers are also used to treat conditions such as prostate enlargement and anxiety disorders.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Alpha blocker
Không có idiom phù hợp