Bản dịch của từ Alpha blocker trong tiếng Việt

Alpha blocker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alpha blocker (Noun)

ˈælfə blˈɑkɚ
ˈælfə blˈɑkɚ
01

Một loại thuốc chặn các thụ thể alpha-adrenergic, chủ yếu được sử dụng trong điều trị huyết áp cao.

A type of drug that blocks alpha-adrenergic receptors, used primarily in the treatment of high blood pressure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các loại thuốc ức chế tác dụng của adrenaline lên mạch máu, dẫn đến giãn mạch.

Medications that inhibit the effects of adrenaline on blood vessels, leading to vasodilation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thuốc chặn alpha cũng được sử dụng để điều trị các tình trạng như phì đại tuyến tiền liệt và rối loạn lo âu.

Alpha blockers are also used to treat conditions such as prostate enlargement and anxiety disorders.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alpha blocker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alpha blocker

Không có idiom phù hợp