Bản dịch của từ Alpha test trong tiếng Việt
Alpha test
Noun [U/C]

Alpha test (Noun)
ˈælfə tˈɛst
ˈælfə tˈɛst
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thử nghiệm sơ bộ để xác định tính khả thi hoặc hiệu suất của một ý tưởng hoặc sản phẩm.
A preliminary test to determine the feasibility or performance of an idea or product.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Alpha test
Không có idiom phù hợp