Bản dịch của từ Alpha test trong tiếng Việt

Alpha test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alpha test (Noun)

ˈælfə tˈɛst
ˈælfə tˈɛst
01

Giai đoạn kiểm tra trong phát triển phần mềm, nơi một sản phẩm được kiểm tra bởi các nhà phát triển trước khi nó được phát hành cho một nhóm người dùng bên ngoài.

A testing phase in software development where a product is tested by the developers before it is released to a group of external users.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thử nghiệm sơ bộ để xác định tính khả thi hoặc hiệu suất của một ý tưởng hoặc sản phẩm.

A preliminary test to determine the feasibility or performance of an idea or product.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bài kiểm tra nội bộ của một sản phẩm mới trước khi phát hành công khai.

An internal test of a new product prior to a public release.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alpha test/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alpha test

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.