Bản dịch của từ Alpine trong tiếng Việt

Alpine

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alpine (Adjective)

ˈælpaɪn
ˈælpaɪn
01

Liên quan đến núi cao.

Relating to high mountains.

Ví dụ

Alpine skiing is popular in the winter Olympics.

Trượt tuyết Alpine phổ biến trong Olympic mùa đông.

She has never tried alpine climbing due to her fear of heights.

Cô ấy chưa bao giờ thử leo núi Alpine vì sợ độ cao.

Do you think alpine sports are more challenging than regular ones?

Bạn nghĩ rằng thể thao Alpine khó hơn so với thể thao thông thường không?

Dạng tính từ của Alpine (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Alpine

Núi cao

-

-

Alpine (Noun)

ˈælpaɪn
ˈælpaɪn
01

Một loài bướm bắc mỹ có đôi cánh màu nâu đen với những mảng màu đỏ cam.

A north american butterfly which has brownishblack wings with orangered markings.

Ví dụ

The alpine butterfly is a common sight in the Rockies.

Bướm alpine là một cảnh quan phổ biến ở dãy núi Rockies.

There are no alpine butterflies in the urban areas.

Không có bướm alpine nào ở khu vực đô thị.

Are alpine butterflies known for their distinct wing markings?

Liệu bướm alpine có nổi tiếng với các đốm trên cánh đặc biệt không?

02

Là loại cây có nguồn gốc ở các huyện miền núi, thường thích hợp trồng ở vườn đá.

A plant native to mountain districts often suitable for growing in rock gardens.

Ví dụ

Alpine plants are commonly found in mountain regions.

Cây alpine thường được tìm thấy ở vùng núi.

Not all alpine species are suitable for rock gardens.

Không phải tất cả các loài alpine đều phù hợp với vườn đá.

Are alpine plants popular choices for landscaping in mountainous areas?

Cây alpine có phổ biến trong việc trang trí cảnh quan ở vùng núi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alpine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alpine

Không có idiom phù hợp