Bản dịch của từ Alterate trong tiếng Việt

Alterate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alterate (Verb)

ˈɔltɚˌeɪt
ˈɔltɚˌeɪt
01

Để thay đổi, thay đổi.

To alter, change.

Ví dụ

People often alter their opinions based on new information.

Mọi người thường thay đổi quan điểm dựa trên thông tin mới.

The social media landscape is constantly altering with technological advancements.

Phong cảnh truyền thông xã hội liên tục biến đổi với sự tiến bộ công nghệ.

It's important to alter our behavior to adapt to societal changes.

Quan trọng để thay đổi hành vi để thích nghi với sự thay đổi xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alterate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alterate

Không có idiom phù hợp