Bản dịch của từ Alterate trong tiếng Việt
Alterate

Alterate (Verb)
Để thay đổi, thay đổi.
To alter, change.
People often alter their opinions based on new information.
Mọi người thường thay đổi quan điểm dựa trên thông tin mới.
The social media landscape is constantly altering with technological advancements.
Phong cảnh truyền thông xã hội liên tục biến đổi với sự tiến bộ công nghệ.
It's important to alter our behavior to adapt to societal changes.
Quan trọng để thay đổi hành vi để thích nghi với sự thay đổi xã hội.
Từ "alterate" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, mà có thể được hiểu là một biến thể sai chính tả của từ "alternate". Từ "alternate" có nghĩa là thay phiên nhau, diễn ra liên tiếp theo chu kỳ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường dùng trong ngữ cảnh chỉ sự luân phiên, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể có nghĩa tương tự nhưng thường thấy hơn trong ngữ cảnh biểu thị sự thay đổi hoặc thay thế. Sự phát âm và cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "alterate" có nguồn gốc từ latinh "alternare", có nghĩa là "thay phiên". “Alternare” lại xuất phát từ "alter", có nghĩa là "khác". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động thay đổi hoặc luân phiên các trạng thái hoặc hình thức. Trong ngữ cảnh hiện tại, "alterate" thường chỉ các quá trình có sự thay đổi liên tục hoặc lặp đi lặp lại, đặc trưng cho sự biến chuyển của các yếu tố trong một hệ thống.
Từ "alternate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả phương pháp hoặc lựa chọn khác nhau. Trong tiếng Anh thương mại và giao tiếp hàng ngày, từ này cũng thường được dùng để chỉ sự thay thế hoặc luân phiên trong các tình huống như lịch trình làm việc hoặc lựa chọn quyết định.