Bản dịch của từ Altered trong tiếng Việt

Altered

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Altered (Verb)

ˈɔltɚd
ˈɔltɚd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thay đổi.

Simple past and past participle of alter.

Ví dụ

She altered her presentation to include more statistics.

Cô ấy đã thay đổi bài thuyết trình của mình để bao gồm nhiều số liệu hơn.

He did not alter his essay after receiving feedback.

Anh ấy không thay đổi bài luận của mình sau khi nhận phản hồi.

Did they alter their speaking topics for the IELTS exam?

Họ đã thay đổi chủ đề nói của mình cho kỳ thi IELTS chưa?

She altered her presentation to include more statistics.

Cô ấy đã thay đổi bài thuyết trình của mình để bao gồm nhiều số liệu hơn.

He did not alter his essay after receiving feedback.

Anh ấy không thay đổi bài luận của mình sau khi nhận phản hồi.

Dạng động từ của Altered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Alter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Altered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Altered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Alters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Altering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/altered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] In conclusion, the proliferation of the Internet has significantly how news is obtained, leading to the inevitable obsolescence of newspapers [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] In an era where advertising permeates every aspect of our lives, our perception of what is deemed essential can be significantly [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Travelling you're thinking, relaxes you, and allows you to forget about your hectic job schedule [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] In recent years, there has been a phenomenal surge in technological advancements, fundamentally human lives [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu

Idiom with Altered

Không có idiom phù hợp