Bản dịch của từ Altered trong tiếng Việt
Altered

Altered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thay đổi.
Simple past and past participle of alter.
She altered her presentation to include more statistics.
Cô ấy đã thay đổi bài thuyết trình của mình để bao gồm nhiều số liệu hơn.
He did not alter his essay after receiving feedback.
Anh ấy không thay đổi bài luận của mình sau khi nhận phản hồi.
Did they alter their speaking topics for the IELTS exam?
Họ đã thay đổi chủ đề nói của mình cho kỳ thi IELTS chưa?
She altered her presentation to include more statistics.
Cô ấy đã thay đổi bài thuyết trình của mình để bao gồm nhiều số liệu hơn.
He did not alter his essay after receiving feedback.
Anh ấy không thay đổi bài luận của mình sau khi nhận phản hồi.
Dạng động từ của Altered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Alter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Altered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Altered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Alters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Altering |
Họ từ
Từ "altered" là dạng quá khứ phân từ của động từ "alter", có nghĩa là thay đổi hoặc điều chỉnh một thứ gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật hoặc nghệ thuật để chỉ sự biến đổi về hình thức, cấu trúc hay chức năng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "altered" được sử dụng tương tự về nghĩa và viết, tuy nhiên ngữ âm có thể khác nhau, với giọng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn so với giọng Anh Anh.
Từ "altered" xuất phát từ gốc Latin "alterare", mang nghĩa là "thay đổi" hoặc "biến đổi". Gốc từ này được hình thành từ "alter", có nghĩa là "khác" hoặc "một trong hai". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những sự biến đổi về trạng thái hoặc hình thức của một đối tượng. Ngày nay, "altered" chỉ một trạng thái đã được thay đổi, thể hiện sự khác biệt so với nguyên bản, phù hợp với ngữ cảnh trong nhiều lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật và xã hội.
Từ "altered" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong việc mô tả sự thay đổi và điều chỉnh thông tin. Trong tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, pháp lý và xã hội khi đề cập đến sự biến đổi của các yếu tố, tài liệu hoặc quy trình. Sự linh hoạt của từ "altered" làm cho nó phù hợp với nhiều lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



