Bản dịch của từ Alternative solution trong tiếng Việt

Alternative solution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alternative solution (Noun)

ˈɔltɝnətɨv səlˈuʃən
ˈɔltɝnətɨv səlˈuʃən
01

Một lựa chọn hoặc tùy chọn khác biệt với những lựa chọn khác.

A choice or option that differs from others.

Ví dụ

The city proposed an alternative solution to reduce traffic congestion in 2023.

Thành phố đã đề xuất một giải pháp thay thế để giảm tắc nghẽn giao thông vào năm 2023.

Many believe there is no alternative solution to the housing crisis.

Nhiều người tin rằng không có giải pháp thay thế nào cho cuộc khủng hoảng nhà ở.

Is the alternative solution effective for improving community safety in Chicago?

Giải pháp thay thế có hiệu quả trong việc cải thiện an toàn cộng đồng ở Chicago không?

02

Một khả năng hoặc phương hướng hành động thứ hai.

A second possibility or course of action.

Ví dụ

The community proposed an alternative solution for the housing crisis.

Cộng đồng đã đề xuất một giải pháp thay thế cho cuộc khủng hoảng nhà ở.

Many people do not see an alternative solution to pollution.

Nhiều người không thấy một giải pháp thay thế nào cho ô nhiễm.

Is there an alternative solution to improve public transportation?

Có giải pháp thay thế nào để cải thiện giao thông công cộng không?

03

Một cách tư duy hoặc giải quyết vấn đề khác.

A different way of thinking or solving a problem.

Ví dụ

Many communities seek alternative solutions for reducing plastic waste effectively.

Nhiều cộng đồng tìm kiếm giải pháp thay thế để giảm rác thải nhựa hiệu quả.

Not all alternative solutions are practical for social issues like poverty.

Không phải tất cả các giải pháp thay thế đều thực tế cho các vấn đề xã hội như nghèo đói.

What alternative solutions can we propose to improve urban living conditions?

Chúng ta có thể đề xuất giải pháp thay thế nào để cải thiện điều kiện sống ở đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alternative solution/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alternative solution

Không có idiom phù hợp