Bản dịch của từ Alternative solution trong tiếng Việt
Alternative solution

Alternative solution (Noun)
The city proposed an alternative solution to reduce traffic congestion in 2023.
Thành phố đã đề xuất một giải pháp thay thế để giảm tắc nghẽn giao thông vào năm 2023.
Many believe there is no alternative solution to the housing crisis.
Nhiều người tin rằng không có giải pháp thay thế nào cho cuộc khủng hoảng nhà ở.
Is the alternative solution effective for improving community safety in Chicago?
Giải pháp thay thế có hiệu quả trong việc cải thiện an toàn cộng đồng ở Chicago không?
Một khả năng hoặc phương hướng hành động thứ hai.
A second possibility or course of action.
The community proposed an alternative solution for the housing crisis.
Cộng đồng đã đề xuất một giải pháp thay thế cho cuộc khủng hoảng nhà ở.
Many people do not see an alternative solution to pollution.
Nhiều người không thấy một giải pháp thay thế nào cho ô nhiễm.
Is there an alternative solution to improve public transportation?
Có giải pháp thay thế nào để cải thiện giao thông công cộng không?
Many communities seek alternative solutions for reducing plastic waste effectively.
Nhiều cộng đồng tìm kiếm giải pháp thay thế để giảm rác thải nhựa hiệu quả.
Not all alternative solutions are practical for social issues like poverty.
Không phải tất cả các giải pháp thay thế đều thực tế cho các vấn đề xã hội như nghèo đói.
What alternative solutions can we propose to improve urban living conditions?
Chúng ta có thể đề xuất giải pháp thay thế nào để cải thiện điều kiện sống ở đô thị?
Thuật ngữ "alternative solution" ám chỉ phương pháp hoặc cách tiếp cận khác nhằm giải quyết một vấn đề cụ thể. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những giải pháp không truyền thống hoặc thay thế cho các phương pháp thông thường. Phân biệt với ngôn ngữ Anh-Mỹ và Anh-Anh, cụm từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong thực tiễn, "alternative solution" có thể áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và môi trường.