Bản dịch của từ Alternative solution trong tiếng Việt

Alternative solution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alternative solution (Noun)

ˈɔltɝnətɨv səlˈuʃən
ˈɔltɝnətɨv səlˈuʃən
01

Một lựa chọn hoặc tùy chọn khác biệt với những lựa chọn khác.

A choice or option that differs from others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khả năng hoặc phương hướng hành động thứ hai.

A second possibility or course of action.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách tư duy hoặc giải quyết vấn đề khác.

A different way of thinking or solving a problem.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alternative solution cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alternative solution

Không có idiom phù hợp