Bản dịch của từ Alternative solution trong tiếng Việt
Alternative solution
Alternative solution (Noun)
Một khả năng hoặc phương hướng hành động thứ hai.
A second possibility or course of action.
Thuật ngữ "alternative solution" ám chỉ phương pháp hoặc cách tiếp cận khác nhằm giải quyết một vấn đề cụ thể. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những giải pháp không truyền thống hoặc thay thế cho các phương pháp thông thường. Phân biệt với ngôn ngữ Anh-Mỹ và Anh-Anh, cụm từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong thực tiễn, "alternative solution" có thể áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và môi trường.