Bản dịch của từ Alternative source trong tiếng Việt
Alternative source

Alternative source (Noun)
Many people seek alternative sources of information during social events.
Nhiều người tìm kiếm nguồn thông tin thay thế trong các sự kiện xã hội.
Not all alternative sources are reliable for social studies.
Không phải tất cả các nguồn thay thế đều đáng tin cậy cho nghiên cứu xã hội.
Are alternative sources more effective for understanding social issues?
Các nguồn thay thế có hiệu quả hơn trong việc hiểu các vấn đề xã hội không?
Many people seek alternative sources of information for social issues.
Nhiều người tìm kiếm nguồn thông tin thay thế cho các vấn đề xã hội.
Not everyone trusts alternative sources of news during elections.
Không phải ai cũng tin tưởng các nguồn tin thay thế trong các cuộc bầu cử.
Are alternative sources of social media more reliable than traditional ones?
Các nguồn thay thế của mạng xã hội có đáng tin cậy hơn các nguồn truyền thống không?
Tài nguyên hoặc năng lượng khác với các loại truyền thống, đặc biệt là các nguồn tái tạo.
Resources or energy that are different from the traditional types used, especially renewable sources.
Many communities now rely on alternative sources for their energy needs.
Nhiều cộng đồng hiện nay phụ thuộc vào nguồn năng lượng thay thế.
Not all cities have access to alternative sources of energy.
Không phải tất cả các thành phố đều có nguồn năng lượng thay thế.
Are alternative sources of energy widely used in your city?
Các nguồn năng lượng thay thế có được sử dụng rộng rãi ở thành phố bạn không?
"Alternative source" chỉ nguồn thông tin hoặc tài nguyên không phải là chính thống hoặc phổ biến. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu và giảng dạy để chỉ các nguồn tài liệu như sách, bài viết từ các tác giả không nổi tiếng, hoặc thông tin từ trang web không được công nhận rộng rãi. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu ở cách phát âm, nhưng về ý nghĩa và cách sử dụng, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên giá trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



