Bản dịch của từ Althorn trong tiếng Việt
Althorn

Althorn (Noun)
The school band featured an althorn player during the concert.
Dàn nhạc trường có một người chơi althorn trong buổi hòa nhạc.
The althorn added a beautiful melody to the social gathering.
Althorn đã thêm một giai điệu đẹp vào buổi tụ tập xã hội.
The musician showcased his talent by playing the althorn masterfully.
Người nghệ sĩ đã trình diễn tài năng của mình bằng cách chơi althorn thành thạo.
Althorn là một loại nhạc cụ hơi thuộc họ kèn, thường được làm bằng đồng với chiều dài khoảng 1,5 mét. Nó phát ra âm thanh êm dịu và thường được sử dụng trong các dàn nhạc quân đội hoặc dàn nhạc dàn nhạc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau chút ít; người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn. Althorn có thể xuất hiện dưới dạng biến thể khác như "alto horn", thường để chỉ một phiên bản nhỏ hơn hoặc được điều chỉnh âm thanh.
Từ "althorn" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "altus", nghĩa là "cao", kết hợp với "horn", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "horn" cũng mang nghĩa là "sừng". Althorn là một loại nhạc cụ gió thuộc gia đình kèn, thường được sử dụng trong âm nhạc cổ điển và nhạc quân sự. Sự kết hợp của nguyên âm cao và âm thanh mạnh mẽ từ sừng phản ánh đặc điểm âm thanh đặc trưng mà nhạc cụ này mang lại trong các buổi hòa nhạc và dàn nhạc.
Từ "althorn" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến nhạc cụ. Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc, đặc biệt là khi nói về các nhạc cụ kèn trong dàn nhạc quân đội hoặc nhạc hội. Trong các tài liệu học thuật hoặc chương trình nghệ thuật, từ này có thể được sử dụng để mô tả đặc điểm âm thanh và vai trò của nhạc cụ này trong các buổi biểu diễn.