Bản dịch của từ Althorn trong tiếng Việt
Althorn
Noun [U/C]
Althorn (Noun)
ˈælthˌɑɹn
ˈælthˌɑɹn
Ví dụ
The school band featured an althorn player during the concert.
Dàn nhạc trường có một người chơi althorn trong buổi hòa nhạc.
The althorn added a beautiful melody to the social gathering.
Althorn đã thêm một giai điệu đẹp vào buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Althorn
Không có idiom phù hợp