Bản dịch của từ Althorn trong tiếng Việt

Althorn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Althorn (Noun)

ˈælthˌɑɹn
ˈælthˌɑɹn
01

Một loại nhạc cụ thuộc họ saxhorn, đặc biệt là saxhorn alto hoặc tenor ở cung mi giáng.

A musical instrument of the saxhorn family, especially the alto or tenor saxhorn in e flat.

Ví dụ

The school band featured an althorn player during the concert.

Dàn nhạc trường có một người chơi althorn trong buổi hòa nhạc.

The althorn added a beautiful melody to the social gathering.

Althorn đã thêm một giai điệu đẹp vào buổi tụ tập xã hội.

The musician showcased his talent by playing the althorn masterfully.

Người nghệ sĩ đã trình diễn tài năng của mình bằng cách chơi althorn thành thạo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/althorn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Althorn

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.