Bản dịch của từ Aluminium foil trong tiếng Việt

Aluminium foil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aluminium foil (Noun)

əlˈumɨnəm fˈɔɪl
əlˈumɨnəm fˈɔɪl
01

Một tấm nhôm mỏng dùng để bọc thực phẩm hoặc cho các mục đích khác.

A thin sheet of aluminium used for wrapping food or for other purposes.

Ví dụ

I wrapped my sandwich in aluminium foil for lunch today.

Hôm nay tôi đã bọc bánh sandwich của mình bằng giấy nhôm.

Many people do not recycle aluminium foil after using it.

Nhiều người không tái chế giấy nhôm sau khi sử dụng.

Do you use aluminium foil to cover your leftovers?

Bạn có sử dụng giấy nhôm để bọc đồ ăn thừa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aluminium foil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aluminium foil

Không có idiom phù hợp