Bản dịch của từ Aluminium foil trong tiếng Việt
Aluminium foil

Aluminium foil (Noun)
I wrapped my sandwich in aluminium foil for lunch today.
Hôm nay tôi đã bọc bánh sandwich của mình bằng giấy nhôm.
Many people do not recycle aluminium foil after using it.
Nhiều người không tái chế giấy nhôm sau khi sử dụng.
Do you use aluminium foil to cover your leftovers?
Bạn có sử dụng giấy nhôm để bọc đồ ăn thừa không?
Aluminium foil là một loại vật liệu bọc làm từ nhôm mỏng, thường được sử dụng trong nấu nướng, bảo quản thực phẩm và chế biến. Trong tiếng Anh, "aluminum foil" là cách gọi ở Mỹ, trong khi "aluminium foil" được sử dụng tại Vương quốc Anh và các nước theo chuẩn Anh. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện ở cách viết và phát âm, với "aluminium" có âm tiết bổ sung trong tiếng Anh Anh. Aluminium foil có khả năng chịu nhiệt, chống ẩm và giữ mùi, do đó là một vật dụng phổ biến trong nhà bếp.
Thuật ngữ "aluminium" có nguồn gốc từ từ Latinh "alumen", có nghĩa là muối nhôm. Nhôm được phát hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 19 bởi Hans Christian Ørsted và sau đó được tách ra bởi Friedrich Wöhler vào năm 1827. Việc sản xuất nhôm đã mở ra cơ hội ứng dụng quang trọng trong công nghiệp, bao gồm cả sản xuất giấy nhôm, một vật liệu phổ biến trong nấu ăn và bảo quản thực phẩm, nhờ vào khả năng chống ẩm và phản xạ nhiệt.
Aluminium foil là một thuật ngữ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể được yêu cầu hiểu và sử dụng từ vựng liên quan đến vật liệu trong các tình huống thực tế, như nấu ăn hoặc bảo quản thực phẩm. Trong ngữ cảnh hàng ngày, aluminium foil được sử dụng rộng rãi trong gia đình cho việc nấu nướng, bọc thực phẩm hoặc cách nhiệt, do tính năng chống thấm và khả năng giữ ẩm hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp