Bản dịch của từ Alumni trong tiếng Việt
Alumni

Alumni (Noun)
Số nhiều của cựu sinh viên.
Plural of alumnus.
The alumni gathered for a reunion at the university campus.
Cựu sinh viên tụ tập để họp mặt tại khuôn viên trường đại học.
The alumni association organizes networking events for former students.
Hội cựu sinh viên tổ chức các sự kiện mạng lưới cho các cựu sinh viên.
The alumni fund scholarships for current students in need of financial aid.
Cựu sinh viên quyên góp để tài trợ học bổng cho sinh viên hiện tại đang cần giúp đỡ tài chính.
Dạng danh từ của Alumni (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Alumnus | Alumni |
Họ từ
"Alumni" là một thuật ngữ từ tiếng Latin, chỉ những người đã tốt nghiệp hoặc từng theo học tại một cơ sở giáo dục. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ nam giới (alumnus) hoặc nữ giới (alumna), và có dạng số nhiều chung là alumni. Ở cả Anh và Mỹ, "alumni" thường được sử dụng trong bối cảnh các sự kiện, huy động quỹ hoặc xây dựng mạng lưới cựu sinh viên. Tuy nhiên, người Anh có thể sử dụng từ "alumnus" hoặc "alumna" nhiều hơn trong các ngữ cảnh trang trọng.
Từ "alumni" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alumnus", có nghĩa là "người nuôi dưỡng" hoặc "học trò". Từ này xuất phát từ động từ "alere", nghĩa là "nuôi lớn". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người đã tốt nghiệp hoặc được đào tạo tại một trường học hoặc đại học. Ngày nay, "alumni" được sử dụng rộng rãi để chỉ các cựu sinh viên, thể hiện mối liên hệ với tổ chức giáo dục và sự phát triển cá nhân của họ.
Từ "alumni" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thảo luận về giáo dục và mạng lưới kết nối. Trong bối cảnh tuyển sinh và sự nghiệp, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cựu sinh viên của một tổ chức giáo dục, thể hiện sự kết nối và tôn vinh thành tích của họ. Về văn bản, từ này cũng xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu và tài liệu về giáo dục, nhấn mạnh vai trò của các cựu sinh viên trong phát triển nghề nghiệp và mạng lưới xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
