Bản dịch của từ Alumni trong tiếng Việt
Alumni
Noun [U/C]
Alumni (Noun)
əlˈʌmnˌɑɪ
əlˈʌmnˌɑɪ
01
Số nhiều của cựu sinh viên.
Plural of alumnus.
Ví dụ
The alumni gathered for a reunion at the university campus.
Cựu sinh viên tụ tập để họp mặt tại khuôn viên trường đại học.
The alumni association organizes networking events for former students.
Hội cựu sinh viên tổ chức các sự kiện mạng lưới cho các cựu sinh viên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Alumni
Không có idiom phù hợp