Bản dịch của từ Amalgamated trong tiếng Việt

Amalgamated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amalgamated (Verb)

əmˈælgəmeɪtɪd
əmˈælgəmeɪtɪd
01

Kết hợp hoặc đoàn kết để tạo thành một tổ chức hoặc cơ cấu.

Combine or unite to form one organization or structure.

Ví dụ

The community amalgamated resources to support local businesses during COVID-19.

Cộng đồng đã hợp nhất nguồn lực để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương trong COVID-19.

They did not amalgamate their efforts for the charity event last year.

Họ đã không hợp nhất nỗ lực cho sự kiện từ thiện năm ngoái.

Did the groups amalgamate to help the homeless in their city?

Các nhóm đã hợp nhất để giúp đỡ người vô gia cư trong thành phố của họ chưa?

Dạng động từ của Amalgamated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Amalgamate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Amalgamated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Amalgamated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Amalgamates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Amalgamating

Amalgamated (Adjective)

01

Được hình thành bởi sự kết hợp của các yếu tố khác nhau.

Formed by the combination of different elements.

Ví dụ

The amalgamated community celebrated diversity at the festival last Saturday.

Cộng đồng hợp nhất đã ăn mừng sự đa dạng tại lễ hội thứ Bảy vừa qua.

The amalgamated group did not represent all social classes in the city.

Nhóm hợp nhất không đại diện cho tất cả các tầng lớp xã hội trong thành phố.

Is the amalgamated organization effective in addressing social issues today?

Liệu tổ chức hợp nhất có hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amalgamated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amalgamated

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.