Bản dịch của từ Amalgamated trong tiếng Việt
Amalgamated

Amalgamated (Verb)
The community amalgamated resources to support local businesses during COVID-19.
Cộng đồng đã hợp nhất nguồn lực để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương trong COVID-19.
They did not amalgamate their efforts for the charity event last year.
Họ đã không hợp nhất nỗ lực cho sự kiện từ thiện năm ngoái.
Did the groups amalgamate to help the homeless in their city?
Các nhóm đã hợp nhất để giúp đỡ người vô gia cư trong thành phố của họ chưa?
Dạng động từ của Amalgamated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amalgamate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Amalgamated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Amalgamated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Amalgamates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Amalgamating |
Amalgamated (Adjective)
Được hình thành bởi sự kết hợp của các yếu tố khác nhau.
Formed by the combination of different elements.
The amalgamated community celebrated diversity at the festival last Saturday.
Cộng đồng hợp nhất đã ăn mừng sự đa dạng tại lễ hội thứ Bảy vừa qua.
The amalgamated group did not represent all social classes in the city.
Nhóm hợp nhất không đại diện cho tất cả các tầng lớp xã hội trong thành phố.
Is the amalgamated organization effective in addressing social issues today?
Liệu tổ chức hợp nhất có hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "amalgamated" (được hợp nhất) thường được sử dụng để chỉ hành động kết hợp hoặc hợp nhất các yếu tố khác nhau thành một thể thống nhất. Trong ngữ cảnh xã hội hoặc kinh doanh, từ này thường chỉ việc sáp nhập các công ty hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng ngữ cảnh, khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong các văn bản chính thức.
Từ "amalgamated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "amalgamare", có nghĩa là "hòa trộn" hoặc "hợp nhất". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được sử dụng để chỉ quá trình hòa trộn giữa các kim loại khác nhau, đặc biệt là thủy ngân và bạc. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự kết hợp các yếu tố, tổ chức hoặc nhóm khác nhau thành một thể thống nhất. Sự phát triển này phản ánh rõ ràng trong ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh sự hòa nhập và kết hợp trong các lĩnh vực xã hội, kinh tế và chính trị.
Từ "amalgamated" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể cần diễn đạt ý tưởng liên quan đến việc hợp nhất hoặc kết hợp các yếu tố khác nhau. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh để chỉ sự sáp nhập giữa các công ty, hoặc trong khoa học để mô tả quá trình trộn lẫn các chất khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp