Bản dịch của từ Amateurs trong tiếng Việt
Amateurs

Amateurs (Noun)
Một người tham gia vào một hoạt động, đặc biệt là một môn thể thao, mà không được trả công.
A person who engages in a pursuit especially a sport on an unpaid basis
Many amateurs play soccer in local leagues every weekend.
Nhiều người nghiệp dư chơi bóng đá trong các giải đấu địa phương mỗi cuối tuần.
Amateurs do not receive payment for their participation in community events.
Người nghiệp dư không nhận được tiền cho sự tham gia vào các sự kiện cộng đồng.
Do amateurs participate in charity runs to support local causes?
Liệu những người nghiệp dư có tham gia các cuộc chạy từ thiện để hỗ trợ các nguyên nhân địa phương không?
Một người yêu thích một hoạt động hoặc sở thích cụ thể.
A lover of a particular activity or interest
Many amateurs join local clubs to discuss their favorite hobbies.
Nhiều người yêu thích tham gia các câu lạc bộ để thảo luận sở thích.
Not all amateurs have the skills to compete professionally.
Không phải tất cả những người yêu thích đều có kỹ năng để thi đấu chuyên nghiệp.
Are there any amateurs interested in photography at the event?
Có ai là người yêu thích nhiếp ảnh tham gia sự kiện không?
Một người thiếu kinh nghiệm hoặc không có kỹ năng trong một hoạt động cụ thể.
A person who is inexperienced or unskilled in a particular activity
Many amateurs struggle with social skills during networking events.
Nhiều người nghiệp dư gặp khó khăn với kỹ năng xã hội trong các sự kiện.
Amateurs do not always understand social cues in conversations.
Người nghiệp dư không phải lúc nào cũng hiểu tín hiệu xã hội trong cuộc trò chuyện.
Do amateurs find it hard to make friends in social settings?
Có phải người nghiệp dư thấy khó khăn trong việc kết bạn ở các buổi xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp