Bản dịch của từ Ambidexterity trong tiếng Việt
Ambidexterity
Ambidexterity (Noun)
Ambidexterity is a useful skill for artists and musicians.
Sự linh hoạt là một kỹ năng hữu ích cho nghệ sĩ và nhạc sĩ.
Not everyone possesses ambidexterity, but it can be developed with practice.
Không phải ai cũng sở hữu sự linh hoạt, nhưng có thể phát triển qua luyện tập.
Is ambidexterity common among people who play musical instruments professionally?
Sự linh hoạt phổ biến ở những người chơi nhạc cụ chuyên nghiệp không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ambidexterity cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Ambidexterity là khả năng sử dụng cả hai tay một cách điêu luyện và linh hoạt, thường được xem như một phẩm chất hiếm gặp trong thực hành thể thao, nghệ thuật hoặc nghề nghiệp. Chữ "ambidextrous" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "ambidextrus," có nghĩa là "cả hai bên đều thuận." Ở Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong văn phong, Anh Anh có thể sử dụng "ambidexter" hơn, mặc dù rất hiếm gặp.
Từ "ambidexterity" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "ambidexter," được cấu thành từ "ambi-" có nghĩa là "hai bên" và "dexter," nghĩa là "bên phải" hoặc "khéo léo." Chữ "dexter" phản ánh ý nghĩa về sự khéo léo, trong khi "ambi" chỉ khả năng sử dụng cả hai tay. Từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những người có khả năng sử dụng cả hai tay một cách tình cờ, kết hợp tính đa dạng và linh hoạt trong các hoạt động.
Từ "ambidexterity" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thi thường chú trọng vào từ vựng quen thuộc và cụ thể hơn. Trong bối cảnh khác, "ambidexterity" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về khả năng sử dụng cả hai tay một cách thành thạo, trong thể thao, nghệ thuật, và nghiên cứu tâm lý học về sự phát triển kỹ năng vận động. Sự hiếm gặp của từ này trong tiếng Anh thường ảnh hưởng đến mức độ nhận thức và sử dụng của học viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp