Bản dịch của từ Ambivalent trong tiếng Việt
Ambivalent

Ambivalent (Adjective)
Lần lượt có một ý kiến hoặc cảm giác, và sau đó là ngược lại.
Alternately having one opinion or feeling and then the opposite.
She felt ambivalent about attending the party due to conflicting emotions.
Cô ấy cảm thấy mâu thuẫn về việc tham dự bữa tiệc do xung đột cảm xúc.
His ambivalent attitude towards social media showed his mixed feelings.
Thái độ mâu thuẫn của anh ta đối với mạng xã hội cho thấy cảm xúc lẫn lộn.
The ambivalent response to the new policy reflected uncertainty among citizens.
Phản ứng mâu thuẫn với chính sách mới phản ánh sự không chắc chắn của người dân.
Đồng thời trải nghiệm hoặc thể hiện những cảm xúc, niềm tin hoặc động cơ đối lập hoặc mâu thuẫn.
Simultaneously experiencing or expressing opposing or contradictory feelings beliefs or motivations.
She felt ambivalent about attending the social gathering.
Cô ấy cảm thấy mâu thuẫn về việc tham dự buổi tụ tập xã hội.
His ambivalent attitude towards social issues puzzled his friends.
Thái độ mâu thuẫn của anh ta đối với các vấn đề xã hội làm bối rối bạn bè của anh ta.
The ambivalent response from the public reflected divided opinions on the matter.
Phản hồi mâu thuẫn từ công chúng phản ánh ý kiến chia rẽ về vấn đề đó.
Dạng tính từ của Ambivalent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ambivalent Mâu thuẫn | More ambivalent Mâu thuẫn hơn | Most ambivalent Đa chiều nhất |
Kết hợp từ của Ambivalent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Morally ambivalent Đạo đức mơ hồ | Many people feel morally ambivalent about donating to charity events. Nhiều người cảm thấy mâu thuẫn về mặt đạo đức khi quyên góp cho các sự kiện từ thiện. |
Very ambivalent Rất mơ hồ | Many students are very ambivalent about joining social clubs at university. Nhiều sinh viên rất do dự về việc tham gia câu lạc bộ xã hội ở trường đại học. |
Deeply ambivalent Mâu thuẫn sâu sắc | Many people feel deeply ambivalent about social media's impact on society. Nhiều người cảm thấy mâu thuẫn sâu sắc về tác động của mạng xã hội. |
Highly ambivalent Rất mơ hồ | Many people are highly ambivalent about social media's impact on society. Nhiều người rất mơ hồ về tác động của mạng xã hội đến xã hội. |
Profoundly ambivalent Cảm xúc mâu thuẫn sâu sắc | Many people feel profoundly ambivalent about social media's impact on society. Nhiều người cảm thấy mâu thuẫn sâu sắc về tác động của mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "ambivalent" có nghĩa là trạng thái cảm xúc hoặc suy nghĩ đối lập, thường đồng thời tồn tại trong một cá nhân về một người, sự việc hoặc tình huống. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có một số biến thể nhẹ giữa hai phương ngữ, không ảnh hưởng đến sự hiểu biết chung. Sự ambivalence chỉ ra sự không chắc chắn hoặc mâu thuẫn trong cảm xúc, rất phổ biến trong tâm lý học.
Từ "ambivalent" xuất phát từ tiếng Latin, với gốc từ "ambivalens", được cấu thành từ tiền tố "ambi-" có nghĩa là "cả hai" và "valent" từ động từ "valere", nghĩa là "có sức mạnh". Lịch sử từ này gắn liền với việc thể hiện sự mâu thuẫn trong cảm xúc hoặc suy nghĩ về một đối tượng. Hiện nay, "ambivalent" được sử dụng để chỉ tình trạng mà một cá nhân cảm thấy có cảm xúc trái ngược cùng lúc, phản ánh sự phức tạp tâm lý trong các quyết định và lựa chọn.
Từ "ambivalent" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong các bài viết học thuật và biểu đạt ý kiến, đặc biệt trong lĩnh vực tâm lý học và xã hội học. Từ "ambivalent" thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý mâu thuẫn hoặc sự phân vân trong quyết định, giúp người nói thể hiện những cảm xúc phức tạp về một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp