Bản dịch của từ Ambivalent trong tiếng Việt

Ambivalent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ambivalent (Adjective)

æmbˈɪvəln̩t
æmbˈɪvəln̩t
01

Lần lượt có một ý kiến hoặc cảm giác, và sau đó là ngược lại.

Alternately having one opinion or feeling and then the opposite.

Ví dụ

She felt ambivalent about attending the party due to conflicting emotions.

Cô ấy cảm thấy mâu thuẫn về việc tham dự bữa tiệc do xung đột cảm xúc.

His ambivalent attitude towards social media showed his mixed feelings.

Thái độ mâu thuẫn của anh ta đối với mạng xã hội cho thấy cảm xúc lẫn lộn.

The ambivalent response to the new policy reflected uncertainty among citizens.

Phản ứng mâu thuẫn với chính sách mới phản ánh sự không chắc chắn của người dân.

02

Đồng thời trải nghiệm hoặc thể hiện những cảm xúc, niềm tin hoặc động cơ đối lập hoặc mâu thuẫn.

Simultaneously experiencing or expressing opposing or contradictory feelings beliefs or motivations.

Ví dụ

She felt ambivalent about attending the social gathering.

Cô ấy cảm thấy mâu thuẫn về việc tham dự buổi tụ tập xã hội.

His ambivalent attitude towards social issues puzzled his friends.

Thái độ mâu thuẫn của anh ta đối với các vấn đề xã hội làm bối rối bạn bè của anh ta.

The ambivalent response from the public reflected divided opinions on the matter.

Phản hồi mâu thuẫn từ công chúng phản ánh ý kiến chia rẽ về vấn đề đó.

Dạng tính từ của Ambivalent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ambivalent

Mâu thuẫn

More ambivalent

Mâu thuẫn hơn

Most ambivalent

Đa chiều nhất

Kết hợp từ của Ambivalent (Adjective)

CollocationVí dụ

Morally ambivalent

Đạo đức mơ hồ

Many people feel morally ambivalent about donating to charity events.

Nhiều người cảm thấy mâu thuẫn về mặt đạo đức khi quyên góp cho các sự kiện từ thiện.

Very ambivalent

Rất mơ hồ

Many students are very ambivalent about joining social clubs at university.

Nhiều sinh viên rất do dự về việc tham gia câu lạc bộ xã hội ở trường đại học.

Deeply ambivalent

Mâu thuẫn sâu sắc

Many people feel deeply ambivalent about social media's impact on society.

Nhiều người cảm thấy mâu thuẫn sâu sắc về tác động của mạng xã hội.

Highly ambivalent

Rất mơ hồ

Many people are highly ambivalent about social media's impact on society.

Nhiều người rất mơ hồ về tác động của mạng xã hội đến xã hội.

Profoundly ambivalent

Cảm xúc mâu thuẫn sâu sắc

Many people feel profoundly ambivalent about social media's impact on society.

Nhiều người cảm thấy mâu thuẫn sâu sắc về tác động của mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ambivalent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ambivalent

Không có idiom phù hợp