Bản dịch của từ Ambled trong tiếng Việt
Ambled

Ambled (Verb)
They ambled through the park during the community event last Saturday.
Họ đi bộ chậm rãi qua công viên trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
She did not amble quickly to the social gathering last week.
Cô ấy không đi bộ chậm rãi đến buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
Did you amble along the beach during the summer festival?
Bạn có đi bộ chậm rãi dọc bãi biển trong lễ hội mùa hè không?
They ambled through Central Park on a sunny Saturday afternoon.
Họ đi dạo qua Central Park vào một buổi chiều thứ Bảy nắng đẹp.
They did not amble quickly during the social event last night.
Họ không đi dạo nhanh chóng trong sự kiện xã hội tối qua.
Did they ambled around the city during their vacation last summer?
Họ có đi dạo quanh thành phố trong kỳ nghỉ hè năm ngoái không?
They ambled through the park, enjoying the sunny afternoon together.
Họ đi lang thang qua công viên, tận hưởng buổi chiều nắng.
She did not amble aimlessly; she had a specific destination in mind.
Cô ấy không đi lang thang vô định; cô ấy có điểm đến cụ thể.
Did you see them amble around the festival last weekend?
Bạn có thấy họ đi lang thang quanh lễ hội cuối tuần trước không?
Dạng động từ của Ambled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ambled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ambled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ambles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ambling |
Ambled (Noun)
They ambled through Central Park during the sunny afternoon last Saturday.
Họ đi dạo qua Công viên Trung tâm vào chiều nắng thứ Bảy tuần trước.
We did not amble around the neighborhood last weekend at all.
Chúng tôi không đi dạo quanh khu phố vào cuối tuần trước.
Did you amble along the beach during the summer festival in July?
Bạn có đi dạo dọc bãi biển trong lễ hội mùa hè tháng Bảy không?
We ambled through Central Park during our weekend social event.
Chúng tôi đi dạo qua Central Park trong sự kiện xã hội cuối tuần.
They did not amble quickly at the community festival last year.
Họ không đi dạo nhanh tại lễ hội cộng đồng năm ngoái.
Did you amble around the neighborhood during the block party?
Bạn có đi dạo quanh khu phố trong buổi tiệc không?
During the festival, people ambled through the market happily.
Trong lễ hội, mọi người đi lang thang qua chợ một cách vui vẻ.
They didn't ambled quickly to the concert; they enjoyed the sights.
Họ không đi nhanh đến buổi hòa nhạc; họ tận hưởng cảnh đẹp.
Did the children ambled around the park yesterday during the picnic?
Có phải bọn trẻ đã đi lang thang quanh công viên hôm qua trong buổi picnic?
Họ từ
Từ "ambled" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là đi bộ chậm rãi và ung dung, thường thể hiện sự thư giãn hoặc thoải mái. Phiên bản này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ trong ngữ điệu giữa hai phương ngữ, nhưng vẫn giữ nguyên sự đồng nhất trong sử dụng và viết. "Ambled" thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả cảnh vật hay tình huống thư giãn.
Từ "ambled" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ambulus", nghĩa là "người đi bộ". Xuất phát từ gốc động từ "amb-", từ này thể hiện hành động di chuyển một cách thoải mái mà không có mục đích cụ thể. Nguyên thủy, "ampled" mô tả cách đi bộ nhàn nhã, thường gợi lên hình ảnh tự do, thư giãn. Hiện nay, động từ này vẫn giữ nghĩa tương tự, chỉ hành động đi bộ với nhịp độ chậm rãi và không vội vàng.
Từ "ambled" (đi lang thang, đi chậm rãi) xuất hiện tương đối ít trong các phần thi IELTS, với tần suất sử dụng chủ yếu trong phần Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "ambled" thường được dùng để mô tả hành động di chuyển từ từ, thể hiện trạng thái thư giãn hoặc khám phá. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong văn học hoặc các tác phẩm mô tả thiên nhiên, thể hiện sự bình yên và thoải mái trong hành động di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp