Bản dịch của từ Ambry trong tiếng Việt
Ambry
Noun [U/C]

Ambry(Noun)
ˈæmbɹi
ˈæmbɹi
Ví dụ
02
Một khu vực lưu trữ cho các vật dụng thánh và các vật phẩm phụng vụ khác trong nhà thờ.
A storage area for sacred vessels and other liturgical items in a church.
Ví dụ
