Bản dịch của từ Ambry trong tiếng Việt

Ambry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ambry(Noun)

ˈæmbɹi
ˈæmbɹi
01

Một cái tủ hoặc hốc trong tường nơi thực phẩm hoặc các vật dụng khác được lưu trữ.

A cupboard or recess in a wall where food or other provisions are stored.

Ví dụ
02

Một khu vực lưu trữ cho các vật dụng thánh và các vật phẩm phụng vụ khác trong nhà thờ.

A storage area for sacred vessels and other liturgical items in a church.

Ví dụ
03

Một loại tủ dùng để lưu trữ rượu hoặc đồ uống khác.

A type of cabinet used for storing wine or other drinks.

Ví dụ