Bản dịch của từ Ambulacral trong tiếng Việt

Ambulacral

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ambulacral (Adjective)

ˌæmbəlˈukɹəl
ˌæmbəlˈukɹəl
01

Liên quan tới hoặc cấu thành bộ phận cấp cứu của động vật da gai.

Relating to or constituting the ambulacra of echinoderms.

Ví dụ

The ambulacral system helps starfish move across the ocean floor.

Hệ thống ambulacral giúp sao biển di chuyển trên đáy đại dương.

Starfish do not have ambulacral structures in freshwater environments.

Sao biển không có cấu trúc ambulacral trong môi trường nước ngọt.

Do all echinoderms have ambulacral features for locomotion?

Tất cả động vật da gai có đặc điểm ambulacral để di chuyển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ambulacral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ambulacral

Không có idiom phù hợp