Bản dịch của từ Ambulacral trong tiếng Việt
Ambulacral

Ambulacral (Adjective)
Liên quan tới hoặc cấu thành bộ phận cấp cứu của động vật da gai.
Relating to or constituting the ambulacra of echinoderms.
The ambulacral system helps starfish move across the ocean floor.
Hệ thống ambulacral giúp sao biển di chuyển trên đáy đại dương.
Starfish do not have ambulacral structures in freshwater environments.
Sao biển không có cấu trúc ambulacral trong môi trường nước ngọt.
Do all echinoderms have ambulacral features for locomotion?
Tất cả động vật da gai có đặc điểm ambulacral để di chuyển không?
Họ từ
Từ "ambulacral" là một thuật ngữ sinh học dùng để chỉ các cấu trúc hoặc vùng liên quan đến hệ thống ống trong động vật có dây sống. Thường thấy trong các loài động vật thuộc lớp chân bụng (Echinodermata), từ này mô tả các kênh dẫn nước, thường phục vụ cho chức năng di chuyển và dinh dưỡng. Không có sự khác biệt trong cách viết hay cách phát âm giữa Anh Anh và Anh Mỹ cho từ này, và nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc sinh học, đặc biệt khi nghiên cứu về các loài động vật biển.
Từ "ambulacral" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ambulacrum", có nghĩa là "đường đi" hoặc "lối đi". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học, đặc biệt là trong ngành động vật học, để chỉ các cấu trúc liên quan đến hệ thống mạch máu ở động vật biển như sao biển và nhím biển. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc liên quan đến việc di chuyển sang nghĩa hiện tại liên quan đến các cấu trúc hỗ trợ di chuyển trong cơ thể của các sinh vật này, phản ánh vai trò quan trọng của chúng trong chức năng sinh lý.
Từ "ambulacral" xuất hiện chủ yếu trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt liên quan đến các động vật có xương sống như động vật ngọc trai và động vật thân mềm. Trong bốn phần thi IELTS, từ này có thể không thường xuyên xuất hiện trong Listening và Speaking, nhưng có khả năng xuất hiện trong Reading và Writing khi thảo luận về sinh thái hoặc cấu trúc sinh học. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các hệ thống sinh học hoặc cơ chế vận động của sinh vật biển.