Bản dịch của từ Ambulance trong tiếng Việt
Ambulance
Ambulance (Noun)
The ambulance arrived quickly to transport the injured student to the hospital.
Xe cấp cứu đến nhanh để chuyển học sinh bị thương đến bệnh viện.
There was no ambulance available during the accident, causing delay in treatment.
Không có xe cấp cứu nào sẵn có trong tai nạn, gây trễ trong điều trị.
Is the ambulance service in your city efficient and reliable for emergencies?
Dịch vụ xe cấp cứu ở thành phố bạn có hiệu quả và đáng tin cậy trong trường hợp khẩn cấp không?
The ambulance arrived quickly at the accident scene.
Xe cứu thương đã đến nhanh chóng tại hiện trường tai nạn.
There was no ambulance available during the protest.
Không có xe cứu thương nào sẵn có trong cuộc biểu tình.
Is the ambulance service free for all citizens?
Dịch vụ xe cứu thương có miễn phí cho tất cả công dân không?
The ambulance arrived quickly to help the injured man.
Xe cứu thương đến nhanh để giúp người đàn ông bị thương.
There was no ambulance available during the emergency situation.
Không có xe cứu thương nào sẵn có trong tình huống khẩn cấp.
Is the ambulance service free for all residents in the city?
Dịch vụ xe cứu thương miễn phí cho tất cả cư dân trong thành phố phải không?
The ambulance arrived quickly at the accident scene.
Xe cứu thương đã đến nhanh chóng tại hiện trường tai nạn.
There was no ambulance available during the emergency situation.
Không có xe cứu thương nào sẵn có trong tình huống khẩn cấp.
Is the ambulance service free for all residents in this city?
Dịch vụ cứu thương có miễn phí cho tất cả cư dân ở thành phố này không?
Dạng danh từ của Ambulance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ambulance | Ambulances |
Kết hợp từ của Ambulance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Land ambulance Xe cứu thương đường bộ | The land ambulance arrived quickly to the accident scene. Xe cấp cứu đường bộ đến nhanh chóng đến hiện trường tai nạn. |
Field ambulance Xe cứu thương | The field ambulance arrived quickly at the disaster site. Xe cấp cứu đến nhanh chóng tại hiện trường thảm họa. |
Emergency ambulance Xe cấp cứu | Emergency ambulances are crucial for saving lives in urgent situations. Xe cứu thương khẩn cấp quan trọng để cứu sống trong tình huống khẩn cấp. |
Waiting ambulance Xe cứu thương đang chờ | The waiting ambulance arrived on time. Xe cứu thương đang chờ đợi đã đến đúng giờ. |
Air ambulance Máy bay cấp cứu | The air ambulance swiftly transported the injured patient to the hospital. Máy bay cứu thương nhanh chóng chuyển bệnh nhân bị thương đến bệnh viện. |
Ambulance (Verb)
Vận chuyển bằng xe cứu thương.
Convey in an ambulance.
The injured man was rushed to the hospital in an ambulance.
Người đàn ông bị thương được đưa đến bệnh viện trong xe cứu thương.
She refused to be transported in an ambulance after the accident.
Cô từ chối được chuyển đến bằng xe cứu thương sau tai nạn.
Was the patient safely transferred to the hospital by ambulance?
Người bệnh đã được chuyển đến bệnh viện an toàn bằng xe cứu thương chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp