Bản dịch của từ Ambulance trong tiếng Việt

Ambulance

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ambulance (Noun)

01

Phương tiện được trang bị để đưa người bệnh hoặc người bị thương đến và rời khỏi bệnh viện, đặc biệt trong trường hợp khẩn cấp.

A vehicle equipped for taking sick or injured people to and from hospital especially in emergencies.

Ví dụ

The ambulance arrived quickly to transport the injured student to the hospital.

Xe cấp cứu đến nhanh để chuyển học sinh bị thương đến bệnh viện.

There was no ambulance available during the accident, causing delay in treatment.

Không có xe cấp cứu nào sẵn có trong tai nạn, gây trễ trong điều trị.

Is the ambulance service in your city efficient and reliable for emergencies?

Dịch vụ xe cấp cứu ở thành phố bạn có hiệu quả và đáng tin cậy trong trường hợp khẩn cấp không?

02

Bất kỳ xe cấp cứu hoặc dịch vụ nào cung cấp hỗ trợ y tế khẩn cấp.

Any emergency vehicle or service that provides emergency medical assistance

Ví dụ

The ambulance arrived quickly at the accident scene.

Xe cứu thương đã đến nhanh chóng tại hiện trường tai nạn.

There was no ambulance available during the protest.

Không có xe cứu thương nào sẵn có trong cuộc biểu tình.

Is the ambulance service free for all citizens?

Dịch vụ xe cứu thương có miễn phí cho tất cả công dân không?

03

Một loại xe được sử dụng để vận chuyển bệnh nhân cần chăm sóc y tế.

A vehicle used to transport patients in need of medical care

Ví dụ

The ambulance arrived quickly to help the injured man.

Xe cứu thương đến nhanh để giúp người đàn ông bị thương.

There was no ambulance available during the emergency situation.

Không có xe cứu thương nào sẵn có trong tình huống khẩn cấp.

Is the ambulance service free for all residents in the city?

Dịch vụ xe cứu thương miễn phí cho tất cả cư dân trong thành phố phải không?

04

Một loại xe được trang bị để đưa người bệnh hoặc bị thương đến và đi từ bệnh viện.

A vehicle equipped for taking sick or injured people to and from the hospital

Ví dụ

The ambulance arrived quickly at the accident scene.

Xe cứu thương đã đến nhanh chóng tại hiện trường tai nạn.

There was no ambulance available during the emergency situation.

Không có xe cứu thương nào sẵn có trong tình huống khẩn cấp.

Is the ambulance service free for all residents in this city?

Dịch vụ cứu thương có miễn phí cho tất cả cư dân ở thành phố này không?

Dạng danh từ của Ambulance (Noun)

SingularPlural

Ambulance

Ambulances

Kết hợp từ của Ambulance (Noun)

CollocationVí dụ

Land ambulance

Xe cứu thương đường bộ

The land ambulance arrived quickly to the accident scene.

Xe cấp cứu đường bộ đến nhanh chóng đến hiện trường tai nạn.

Field ambulance

Xe cứu thương

The field ambulance arrived quickly at the disaster site.

Xe cấp cứu đến nhanh chóng tại hiện trường thảm họa.

Emergency ambulance

Xe cấp cứu

Emergency ambulances are crucial for saving lives in urgent situations.

Xe cứu thương khẩn cấp quan trọng để cứu sống trong tình huống khẩn cấp.

Waiting ambulance

Xe cứu thương đang chờ

The waiting ambulance arrived on time.

Xe cứu thương đang chờ đợi đã đến đúng giờ.

Air ambulance

Máy bay cấp cứu

The air ambulance swiftly transported the injured patient to the hospital.

Máy bay cứu thương nhanh chóng chuyển bệnh nhân bị thương đến bệnh viện.

Ambulance (Verb)

01

Vận chuyển bằng xe cứu thương.

Convey in an ambulance.

Ví dụ

The injured man was rushed to the hospital in an ambulance.

Người đàn ông bị thương được đưa đến bệnh viện trong xe cứu thương.

She refused to be transported in an ambulance after the accident.

Cô từ chối được chuyển đến bằng xe cứu thương sau tai nạn.

Was the patient safely transferred to the hospital by ambulance?

Người bệnh đã được chuyển đến bệnh viện an toàn bằng xe cứu thương chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ambulance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] A stark example of this issue can be observed in the United States, where the predominantly private healthcare system has led to exorbitant costs, such as an average ride without insurance costing around $1300, rendering it unaffordable for many low-income families [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023

Idiom with Ambulance

Không có idiom phù hợp