Bản dịch của từ Ambulance attendant trong tiếng Việt

Ambulance attendant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ambulance attendant (Noun)

ˈæmbjələns ətˈɛndənt
ˈæmbjələns ətˈɛndənt
01

Người hỗ trợ vận chuyển người bị bệnh hoặc bị thương bằng xe cứu thương.

A person who assists in the transportation of sick or injured individuals in an ambulance.

Ví dụ

The ambulance attendant helped the injured man after the car accident.

Nhân viên cấp cứu đã giúp người đàn ông bị thương sau tai nạn xe.

The ambulance attendant did not arrive on time for the emergency call.

Nhân viên cấp cứu đã không đến kịp thời cho cuộc gọi khẩn cấp.

Did the ambulance attendant provide first aid before reaching the hospital?

Nhân viên cấp cứu đã cung cấp sơ cứu trước khi đến bệnh viện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ambulance attendant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ambulance attendant

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.