Bản dịch của từ Ambulance attendant trong tiếng Việt
Ambulance attendant

Ambulance attendant (Noun)
Người hỗ trợ vận chuyển người bị bệnh hoặc bị thương bằng xe cứu thương.
A person who assists in the transportation of sick or injured individuals in an ambulance.
The ambulance attendant helped the injured man after the car accident.
Nhân viên cấp cứu đã giúp người đàn ông bị thương sau tai nạn xe.
The ambulance attendant did not arrive on time for the emergency call.
Nhân viên cấp cứu đã không đến kịp thời cho cuộc gọi khẩn cấp.
Did the ambulance attendant provide first aid before reaching the hospital?
Nhân viên cấp cứu đã cung cấp sơ cứu trước khi đến bệnh viện chưa?
Thuật ngữ "ambulance attendant" chỉ những nhân viên y tế chịu trách nhiệm chăm sóc và vận chuyển bệnh nhân bằng xe cứu thương. Họ thường có kỹ năng sơ cứu và là cầu nối giữa bệnh nhân và cơ sở y tế. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ tương đương là "ambulance technician", có thể nhấn mạnh sự nghiệp chuyên nghiệp hơn. Tuy nhiên, ở cả hai biến thể, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của dịch vụ cấp cứu.
Từ "ambulance" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "ambulare", có nghĩa là "đi lại" hay "di chuyển". "Ambulance" ban đầu được sử dụng để chỉ các trại quân y di động vào thế kỷ 15 và sau đó phát triển thành các phương tiện cứu thương trong thế kỷ 19. "Attendant", từ tiếng Pháp trung cổ "atand", có nghĩa là "người phục vụ". Kết hợp lại, "ambulance attendant" chỉ những người phục vụ trong xe cứu thương, đảm bảo chăm sóc y tế khẩn cấp cho bệnh nhân trong quá trình di chuyển.
Thuật ngữ "ambulance attendant" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh kỳ thi IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề chăm sóc sức khỏe hoặc dịch vụ khẩn cấp. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến y tế, như trong các cuộc thảo luận về vai trò của nhân viên cứu thương. Sự hiểu biết về vai trò này có thể góp phần quan trọng trong việc phát triển từ vựng chuyên ngành cho thí sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp