Bản dịch của từ Ambulances trong tiếng Việt

Ambulances

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ambulances (Noun)

ˈæmbjəlnsɪz
ˈæmbjəlnsɪz
01

Một phương tiện được trang bị để đưa người bệnh hoặc người bị thương đến và đi từ bệnh viện, đặc biệt là trong trường hợp khẩn cấp.

A vehicle equipped for taking sick or injured people to and from the hospital especially in emergencies.

Ví dụ

Ambulances respond quickly during emergencies in urban areas like New York.

Xe cứu thương phản ứng nhanh trong các tình huống khẩn cấp ở New York.

Ambulances do not always arrive on time in rural communities.

Xe cứu thương không phải lúc nào cũng đến kịp thời ở các cộng đồng nông thôn.

Do ambulances have special routes to avoid traffic during emergencies?

Xe cứu thương có lộ trình đặc biệt để tránh kẹt xe trong tình huống khẩn cấp không?

Dạng danh từ của Ambulances (Noun)

SingularPlural

Ambulance

Ambulances

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ambulances/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] A stark example of this issue can be observed in the United States, where the predominantly private healthcare system has led to exorbitant costs, such as an average ride without insurance costing around $1300, rendering it unaffordable for many low-income families [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023

Idiom with Ambulances

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.