Bản dịch của từ Ambulante trong tiếng Việt

Ambulante

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ambulante (Adjective)

æmbjəlˈɑnt
æmbjəlˈɑnt
01

Thuộc về hoặc đặc trưng bởi việc đi bộ hoặc di chuyển; đi lại

Pertaining to or characterized by walking or movement; ambulating

Ví dụ

Many ambulante vendors sell food on the streets of Ho Chi Minh City.

Nhiều người bán hàng ambulante bán thức ăn trên đường phố Thành phố Hồ Chí Minh.

Ambulante services do not provide adequate support for the homeless.

Dịch vụ ambulante không cung cấp hỗ trợ đầy đủ cho người vô gia cư.

Are ambulante programs effective in helping people find jobs?

Các chương trình ambulante có hiệu quả trong việc giúp người tìm việc không?

02

Có khả năng đi; không nằm liệt giường

Able to walk; not bedridden

Ví dụ

Many ambulante patients participated in the community health fair last Saturday.

Nhiều bệnh nhân có khả năng đi lại đã tham gia hội chợ sức khỏe cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.

The hospital does not accept ambulante patients for overnight stays.

Bệnh viện không chấp nhận bệnh nhân có khả năng đi lại để ở qua đêm.

Are ambulante individuals offered better services at the rehabilitation center?

Có phải những người có khả năng đi lại được cung cấp dịch vụ tốt hơn tại trung tâm phục hồi chức năng không?

03

Liên quan đến việc chăm sóc y tế được cung cấp cho bệnh nhân ngoại trú

Of or relating to medical care provided on an outpatient basis

Ví dụ

The ambulante services help many people in our community every week.

Dịch vụ ambulante giúp nhiều người trong cộng đồng chúng tôi mỗi tuần.

They do not offer ambulante care for serious health issues at that clinic.

Họ không cung cấp dịch vụ chăm sóc ambulante cho các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng tại phòng khám đó.

Are ambulante services available for patients in our local hospital?

Có dịch vụ ambulante nào cho bệnh nhân tại bệnh viện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ambulante/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ambulante

Không có idiom phù hợp