Bản dịch của từ Ambulante trong tiếng Việt
Ambulante

Ambulante (Adjective)
Thuộc về hoặc đặc trưng bởi việc đi bộ hoặc di chuyển; đi lại
Pertaining to or characterized by walking or movement; ambulating
Many ambulante vendors sell food on the streets of Ho Chi Minh City.
Nhiều người bán hàng ambulante bán thức ăn trên đường phố Thành phố Hồ Chí Minh.
Ambulante services do not provide adequate support for the homeless.
Dịch vụ ambulante không cung cấp hỗ trợ đầy đủ cho người vô gia cư.
Are ambulante programs effective in helping people find jobs?
Các chương trình ambulante có hiệu quả trong việc giúp người tìm việc không?
Many ambulante patients participated in the community health fair last Saturday.
Nhiều bệnh nhân có khả năng đi lại đã tham gia hội chợ sức khỏe cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
The hospital does not accept ambulante patients for overnight stays.
Bệnh viện không chấp nhận bệnh nhân có khả năng đi lại để ở qua đêm.
Are ambulante individuals offered better services at the rehabilitation center?
Có phải những người có khả năng đi lại được cung cấp dịch vụ tốt hơn tại trung tâm phục hồi chức năng không?
Liên quan đến việc chăm sóc y tế được cung cấp cho bệnh nhân ngoại trú
Of or relating to medical care provided on an outpatient basis
The ambulante services help many people in our community every week.
Dịch vụ ambulante giúp nhiều người trong cộng đồng chúng tôi mỗi tuần.
They do not offer ambulante care for serious health issues at that clinic.
Họ không cung cấp dịch vụ chăm sóc ambulante cho các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng tại phòng khám đó.
Are ambulante services available for patients in our local hospital?
Có dịch vụ ambulante nào cho bệnh nhân tại bệnh viện địa phương không?