Bản dịch của từ Ambulate trong tiếng Việt

Ambulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ambulate (Verb)

ˈæmbjəleɪt
ˈæmbjəleɪt
01

Đi bộ; di chuyển về.

Walk move about.

Ví dụ

Many people ambulate in the park during the weekend.

Nhiều người đi bộ trong công viên vào cuối tuần.

She does not ambulate quickly due to her injury.

Cô ấy không đi bộ nhanh do chấn thương.

Do you ambulate regularly in your neighborhood?

Bạn có đi bộ thường xuyên trong khu phố không?

Dạng động từ của Ambulate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ambulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ambulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ambulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ambulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ambulating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ambulate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] A stark example of this issue can be observed in the United States, where the predominantly private healthcare system has led to exorbitant costs, such as an average ride without insurance costing around $1300, rendering it unaffordable for many low-income families [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023

Idiom with Ambulate

Không có idiom phù hợp