Bản dịch của từ Amended trong tiếng Việt
Amended

Amended (Verb)
The committee amended the report to include recent statistics from 2023.
Ủy ban đã sửa đổi báo cáo để bao gồm số liệu gần đây từ năm 2023.
They did not amend the policy despite public complaints about its fairness.
Họ không sửa đổi chính sách mặc dù có nhiều phàn nàn từ công chúng về tính công bằng.
Did the council amend the regulations after the community meeting last week?
Ủy ban có sửa đổi quy định sau cuộc họp cộng đồng tuần trước không?
Dạng động từ của Amended (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Amended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Amended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Amends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Amending |
Amended (Adjective)
Sửa đổi hoặc diễn đạt lại.
Revised or rephrased.
The amended social policy improved benefits for low-income families in 2023.
Chính sách xã hội đã được sửa đổi đã cải thiện phúc lợi cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2023.
The committee did not approve the amended proposal for community services.
Ủy ban đã không phê duyệt đề xuất đã được sửa đổi cho dịch vụ cộng đồng.
Is the amended law effective in reducing social inequality this year?
Luật đã được sửa đổi có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội năm nay không?
Họ từ
Từ "amended" là quá khứ phân từ của động từ "amend", có nghĩa là sửa đổi hoặc điều chỉnh một văn bản hay luật lệ nhằm cải thiện hoặc làm cho nó chính xác hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, "amend" và các dạng của nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về sự sửa đổi trong các văn bản chính thức. Cách phát âm cũng tương tự, nhưng đôi khi có sự khác biệt về ngữ điệu giữa hai vùng.
Từ "amended" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "emendare", có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "cải tiến". Trải qua thời gian, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa sửa đổi hoặc bổ sung một văn bản hoặc quy định. Hiện nay, "amended" thường được sử dụng để chỉ hành động thay đổi một điều gì đó nhằm cải thiện hoặc làm rõ hơn, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý và văn bản.
Từ "amended" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi đọc và viết, nơi nó thường liên quan đến việc sửa đổi các văn bản pháp lý hoặc tài liệu chính thức. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về luật pháp, chính sách, hoặc quy định, thể hiện hành động điều chỉnh hoặc cải thiện một thông tin hay quy định hiện có.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp