Bản dịch của từ Amended trong tiếng Việt

Amended

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amended (Verb)

əmˈɛndɪd
əmˈɛndɪd
01

Thực hiện những thay đổi nhỏ trong (văn bản) để làm cho nó công bằng hơn, chính xác hơn hoặc cập nhật hơn.

Make minor changes in a text in order to make it fairer more accurate or more uptodate.

Ví dụ

The committee amended the report to include recent statistics from 2023.

Ủy ban đã sửa đổi báo cáo để bao gồm số liệu gần đây từ năm 2023.

They did not amend the policy despite public complaints about its fairness.

Họ không sửa đổi chính sách mặc dù có nhiều phàn nàn từ công chúng về tính công bằng.

Did the council amend the regulations after the community meeting last week?

Ủy ban có sửa đổi quy định sau cuộc họp cộng đồng tuần trước không?

Dạng động từ của Amended (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Amend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Amended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Amended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Amends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Amending

Amended (Adjective)

əˈmɛn.dɪd
əˈmɛn.dɪd
01

Sửa đổi hoặc diễn đạt lại.

Revised or rephrased.

Ví dụ

The amended social policy improved benefits for low-income families in 2023.

Chính sách xã hội đã được sửa đổi đã cải thiện phúc lợi cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2023.

The committee did not approve the amended proposal for community services.

Ủy ban đã không phê duyệt đề xuất đã được sửa đổi cho dịch vụ cộng đồng.

Is the amended law effective in reducing social inequality this year?

Luật đã được sửa đổi có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amended/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amended

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.