Bản dịch của từ Americanized trong tiếng Việt

Americanized

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Americanized (Verb)

əmˈɛɹɪkənaɪzd
əmˈɛɹɪkənaɪzd
01

Tạo nên hoặc trở thành người mỹ có tính cách; hòa nhập với phong tục và thể chế của hoa kỳ.

To make or become american in character assimilate to the customs and institutions of the us.

Ví dụ

Many restaurants in Vietnam have americanized their menus for tourists.

Nhiều nhà hàng ở Việt Nam đã làm thực đơn mang phong cách Mỹ cho khách du lịch.

The local culture has not americanized in small towns.

Văn hóa địa phương không đã trở nên mang phong cách Mỹ ở các thị trấn nhỏ.

Have young people in your city americanized their lifestyles?

Bạn có thấy giới trẻ ở thành phố của bạn đã mang phong cách Mỹ vào lối sống không?

Americanized (Adjective)

01

Đặc trưng hoặc liên quan đến ảnh hưởng hoặc văn hóa mỹ.

Characteristic of or pertaining to american influences or culture.

Ví dụ

Many movies are americanized to appeal to global audiences.

Nhiều bộ phim được làm theo phong cách Mỹ để thu hút khán giả toàn cầu.

The local cuisine is not americanized; it retains its original flavors.

Ẩm thực địa phương không bị ảnh hưởng theo phong cách Mỹ; nó giữ nguyên hương vị ban đầu.

Is the new restaurant americanized or does it offer traditional dishes?

Nhà hàng mới có phong cách Mỹ hay có món ăn truyền thống?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/americanized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Americanized

Không có idiom phù hợp