Bản dịch của từ Amicus curiae trong tiếng Việt

Amicus curiae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amicus curiae (Noun)

01

(luật, hoa kỳ) một cá nhân hoặc tổ chức được tòa án cho phép bào chữa hoặc đệ trình nhưng không trực tiếp tham gia vào vụ kiện.

Law us a person or entity who has been allowed by the court to plead or make submissions but who is not directly involved in the action.

Ví dụ

The amicus curiae supported the case for social justice in 2022.

Amicus curiae đã ủng hộ vụ kiện về công lý xã hội năm 2022.

The amicus curiae did not influence the court's decision last month.

Amicus curiae đã không ảnh hưởng đến quyết định của tòa tháng trước.

Is the amicus curiae necessary for this social rights case?

Amicus curiae có cần thiết cho vụ kiện quyền xã hội này không?

02

(luật, canada) một luật sư độc lập, không được bên nào thuê, mà tòa án đã yêu cầu cung cấp các tài liệu pháp lý liên quan đến vấn đề tranh chấp; ví dụ, để cung cấp các thông tin liên quan đến tình huống của một đương sự hoặc người bị cáo buộc không có người đại diện.

Law canada an independent lawyer not retained by any party whom the court has ordered to provide legal submissions regarding the matter in dispute for example to provide submissions regarding the situation of an unrepresented litigant or accused person.

Ví dụ

The court appointed an amicus curiae for the unrepresented defendant, John Smith.

Tòa án đã chỉ định một amicus curiae cho bị cáo không có đại diện, John Smith.

The judge did not allow an amicus curiae in this case.

Thẩm phán đã không cho phép amicus curiae trong vụ án này.

Can an amicus curiae influence the court's decision in Canada?

Một amicus curiae có thể ảnh hưởng đến quyết định của tòa án ở Canada không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Amicus curiae cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amicus curiae

Không có idiom phù hợp