Bản dịch của từ Amicus curiae trong tiếng Việt
Amicus curiae

Amicus curiae (Noun)
The amicus curiae supported the case for social justice in 2022.
Amicus curiae đã ủng hộ vụ kiện về công lý xã hội năm 2022.
The amicus curiae did not influence the court's decision last month.
Amicus curiae đã không ảnh hưởng đến quyết định của tòa tháng trước.
Is the amicus curiae necessary for this social rights case?
Amicus curiae có cần thiết cho vụ kiện quyền xã hội này không?
(luật, canada) một luật sư độc lập, không được bên nào thuê, mà tòa án đã yêu cầu cung cấp các tài liệu pháp lý liên quan đến vấn đề tranh chấp; ví dụ, để cung cấp các thông tin liên quan đến tình huống của một đương sự hoặc người bị cáo buộc không có người đại diện.
Law canada an independent lawyer not retained by any party whom the court has ordered to provide legal submissions regarding the matter in dispute for example to provide submissions regarding the situation of an unrepresented litigant or accused person.
The court appointed an amicus curiae for the unrepresented defendant, John Smith.
Tòa án đã chỉ định một amicus curiae cho bị cáo không có đại diện, John Smith.
The judge did not allow an amicus curiae in this case.
Thẩm phán đã không cho phép amicus curiae trong vụ án này.
Can an amicus curiae influence the court's decision in Canada?
Một amicus curiae có thể ảnh hưởng đến quyết định của tòa án ở Canada không?
"Amicus curiae" là một cụm từ Latinh có nghĩa là "bạn của tòa án". Trong bối cảnh pháp luật, nó đề cập đến những cá nhân hoặc tổ chức không phải là bên tranh chấp trong một vụ án nhưng cung cấp thông tin hoặc ý kiến chuyên môn để hỗ trợ tòa án trong việc đưa ra quyết định. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa, mặc dù cách viết có thể không phổ biến trong văn bản hàng ngày.
"Amicus curiae" là một thuật ngữ Latin có nghĩa là "bạn của tòa án". Thuật ngữ này bắt nguồn từ hệ thống pháp luật La Mã cổ đại, nơi các cá nhân không phải là bên trong vụ kiện có thể trình bày ý kiến hoặc thông tin hữu ích cho tòa án. Sự hiện diện của người "amicus curiae" trong các vụ kiện hiện đại nhằm cung cấp cái nhìn chuyên môn hoặc thông tin đáng tin cậy, giúp tòa án đưa ra quyết định công bằng và chính xác hơn.
Từ "amicus curiae" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "bạn của tòa án", thường được sử dụng trong các vụ án để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức không phải là bên tham gia chính, nhưng cung cấp thông tin, ý kiến hoặc chứng cứ có thể giúp tòa án trong việc ra phán quyết. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong phần Viết và Nói, đặc biệt liên quan đến chủ đề pháp lý. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về đạo luật, quyền lợi công dân hoặc tiến trình pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp