Bản dịch của từ Amiloride trong tiếng Việt

Amiloride

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amiloride (Noun)

01

(dược học) thuốc lợi tiểu c₆h₈cln₇o có tác dụng thúc đẩy bài tiết natri và giữ kali; bất kỳ hợp chất liên quan.

Pharmacology a diuretic c₆h₈cln₇o that promotes sodium excretion and potassium retention any related compound.

Ví dụ

Amiloride helps patients with heart issues retain potassium effectively.

Amiloride giúp bệnh nhân có vấn đề về tim giữ kali hiệu quả.

Doctors do not prescribe amiloride without careful patient evaluation.

Bác sĩ không kê đơn amiloride mà không đánh giá cẩn thận bệnh nhân.

Is amiloride commonly used in treating high blood pressure cases?

Amiloride có thường được sử dụng trong điều trị cao huyết áp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Amiloride cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amiloride

Không có idiom phù hợp