Bản dịch của từ Amiloride trong tiếng Việt
Amiloride
Noun [U/C]
Amiloride (Noun)
Ví dụ
Amiloride helps patients with heart issues retain potassium effectively.
Amiloride giúp bệnh nhân có vấn đề về tim giữ kali hiệu quả.
Doctors do not prescribe amiloride without careful patient evaluation.
Bác sĩ không kê đơn amiloride mà không đánh giá cẩn thận bệnh nhân.
Is amiloride commonly used in treating high blood pressure cases?
Amiloride có thường được sử dụng trong điều trị cao huyết áp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Amiloride
Không có idiom phù hợp