Bản dịch của từ Amish trong tiếng Việt

Amish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amish(Noun)

ˈæmɪʃ
ˈeɪmɪʃ
01

Một thành viên của nhóm các hiệp hội giáo hội truyền thống Cơ Đốc, có nguồn gốc từ phong trào Anabaptist, chủ yếu nổi tiếng với lối sống đơn giản, ăn mặc giản dị và sự miễn cưỡng trong việc tiếp nhận công nghệ hiện đại.

A member of a group of traditionalist Christian church fellowships with origins in the Anabaptist movement primarily known for simple living plain dress and reluctance to adopt modern technology

Ví dụ
02

Một dòng phái đặc trưng của người Mennonite, duy trì những truyền thống và phong tục riêng biệt.

A distinctive sect of the Mennonites who maintain particular traditions and practices

Ví dụ
03

Tiếng Đức được nói bởi người Amish

The German dialect spoken by the Amish

Ví dụ

Họ từ