Bản dịch của từ Amish trong tiếng Việt
Amish
Noun [U/C]

Amish(Noun)
ˈæmɪʃ
ˈeɪmɪʃ
01
Một thành viên của nhóm các hiệp hội giáo hội truyền thống Cơ Đốc, có nguồn gốc từ phong trào Anabaptist, chủ yếu nổi tiếng với lối sống đơn giản, ăn mặc giản dị và sự miễn cưỡng trong việc tiếp nhận công nghệ hiện đại.
A member of a group of traditionalist Christian church fellowships with origins in the Anabaptist movement primarily known for simple living plain dress and reluctance to adopt modern technology
Ví dụ
02
Một dòng phái đặc trưng của người Mennonite, duy trì những truyền thống và phong tục riêng biệt.
A distinctive sect of the Mennonites who maintain particular traditions and practices
Ví dụ
