Bản dịch của từ Amniotic sac trong tiếng Việt

Amniotic sac

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amniotic sac (Noun)

æmniˈɑtɪk sæk
æmniˈɑtɪk sæk
01

Một túi có thành mỏng chứa thai nhi trong tử cung của động vật có vú.

A thinwalled sac that contains the fetus in the uterus of mammals.

Ví dụ

The doctor observed the intact amniotic sac during the ultrasound.

Bác sĩ quan sát túi nước ối nguyên vẹn trong siêu âm.

The mother was worried when the amniotic sac ruptured prematurely.

Mẹ lo lắng khi túi nước ối vỡ sớm.

Is the amniotic sac essential for protecting the developing fetus?

Túi nước ối có quan trọng để bảo vệ phôi thai phát triển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amniotic sac/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amniotic sac

Không có idiom phù hợp