Bản dịch của từ Amoeba trong tiếng Việt

Amoeba

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amoeba(Noun)

ˈeɪməʊbɐ
ˈeɪmoʊˌibə
01

Một loại động vật đơn bào thường thấy trong đất nước ngọt và là ký sinh trong các vật chủ.

A type of protozoan often found in fresh water soil and as parasites in hosts

Ví dụ
02

Một sinh vật đơn bào có thể di chuyển và thay đổi hình dạng bằng cách kéo dài và thu lại các giả chân.

A singlecelled organism that can move and change shape by extending and retracting pseudopods

Ví dụ
03

Nó có thể sinh sản vô tính bằng cách phân chia nguyên phân.

It can reproduce asexually by binary fission

Ví dụ