Bản dịch của từ Amoeba trong tiếng Việt
Amoeba
Amoeba (Noun)
Một động vật đơn bào bắt thức ăn và di chuyển bằng cách kéo dài các hình chiếu giống như ngón tay của nguyên sinh chất. amip sống tự do trong môi trường ẩm ướt hoặc ký sinh.
A singlecelled animal that catches food and moves about by extending fingerlike projections of protoplasm amoebas are either freeliving in damp environments or parasitic.
The biologist observed the movement of an amoeba under the microscope.
Nhà sinh vật học đã quan sát sự di chuyển của một amoeba dưới kính hiển vi.
Amoebas are not visible to the naked eye.
Amoeba không thể nhìn thấy bằng mắt thường.
Do amoebas play any role in social interactions among microorganisms?
Liệu amoeba có đóng vai trò nào trong tương tác xã hội giữa vi sinh vật không?
Họ từ
Amiba là một loại sinh vật đơn bào thuộc ngành nguyên sinh động vật, có hình dáng không cố định. Chúng di chuyển và bắt mồi bằng cách sử dụng những chân giả gọi là giả chân. Amiba phổ biến trong môi trường nước ngọt và đất ẩm, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chung cả ở dạng Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm.
Từ "amoeba" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "amoibe", có nghĩa là "biến đổi" hoặc "thay đổi". Thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ các sinh vật đơn bào có khả năng thay hình đổi dạng. Sự phát triển của khái niệm "amoeba" phản ánh sự quan tâm đến tính đa dạng động vật trong môi trường sống. Hiện nay, "amoeba" thường được dùng để chỉ bất kỳ loại protozoa đơn bào nào có hình dạng không cố định, thể hiện đặc điểm cơ bản của quá trình biến đổi.
Từ "amoeba" (amip) thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong các đề tài sinh học và sinh thái. Trong kỳ thi IELTS, tần suất sử dụng từ này có thể được thấy trong phần đọc và nghe, chủ yếu trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại về vi sinh vật và môi trường tự nhiên. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng khi thảo luận về sinh học cơ bản hoặc nghiên cứu liên quan đến hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp