Bản dịch của từ Among other things trong tiếng Việt
Among other things

Among other things (Phrase)
Bên cạnh những thứ khác; ngoài ra.
Besides other things in addition.
Social media, among other things, connects people across the globe.
Mạng xã hội, bên cạnh những điều khác, kết nối mọi người trên toàn cầu.
Many students do not understand social issues, among other things.
Nhiều sinh viên không hiểu các vấn đề xã hội, bên cạnh những điều khác.
What are the benefits of social media, among other things?
Lợi ích của mạng xã hội là gì, bên cạnh những điều khác?
Cụm từ "among other things" thường được sử dụng để chỉ ra rằng có nhiều yếu tố, mục đích hoặc thông tin khác ngoài những điều đã được đề cập. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm này có xu hướng được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh không chính thức. Việc sử dụng cụm từ này giúp người nói hoặc viết làm rõ rằng họ đang chỉ ra một số ví dụ mà không liệt kê tất cả.
Cụm từ "among other things" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được sử dụng để chỉ các đối tượng hoặc ý tưởng khác bên cạnh những điều đã đề cập. Cụm từ này chịu ảnh hưởng từ cụm tiếng Latinh "inter alia", có nghĩa là "giữa các thứ khác". Lịch sử sử dụng cụm từ này cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ qua việc mở rộng đối tượng thảo luận, nhằm nhấn mạnh rằng còn nhiều thành phần khác không được nêu chi tiết. Hôm nay, nó được sử dụng để tạo ra sự tổng quát trong các cuộc thảo luận, khẳng định tính đa dạng của chủ đề.
Cụm từ "among other things" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nhằm diễn đạt ý tưởng đa dạng và đưa ra các ví dụ. Tần suất sử dụng của cụm từ này ở mức trung bình, phổ biến trong các ngữ cảnh thảo luận về lợi ích, lý do hoặc các yếu tố khác nhau liên quan đến một chủ đề chính. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong các bài viết học thuật và diễn văn để nhấn mạnh sự đa dạng trong vấn đề được trình bày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
