Bản dịch của từ Amorphous trong tiếng Việt

Amorphous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amorphous (Adjective)

əmˈɔɹfəs
əmˈɑɹfəs
01

Không có hình dạng hoặc hình thức được xác định rõ ràng.

Without a clearly defined shape or form.

Ví dụ

The concept of happiness is amorphous and varies between individuals.

Khái niệm về hạnh phúc là mơ hồ và thay đổi giữa các cá nhân.

The boundaries of social classes are becoming more amorphous in modern society.

Các ranh giới của các tầng lớp xã hội đang trở nên mơ hồ hơn trong xã hội hiện đại.

The structure of traditional families is gradually becoming amorphous in urban areas.

Cấu trúc của các gia đình truyền thống đang dần trở nên mơ hồ ở các khu vực thành thị.

Dạng tính từ của Amorphous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Amorphous

Vô định hình

More amorphous

Vô định hình hơn

Most amorphous

Vô định hình nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amorphous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amorphous

Không có idiom phù hợp