Bản dịch của từ Amorphous trong tiếng Việt
Amorphous

Amorphous (Adjective)
The concept of happiness is amorphous and varies between individuals.
Khái niệm về hạnh phúc là mơ hồ và thay đổi giữa các cá nhân.
The boundaries of social classes are becoming more amorphous in modern society.
Các ranh giới của các tầng lớp xã hội đang trở nên mơ hồ hơn trong xã hội hiện đại.
The structure of traditional families is gradually becoming amorphous in urban areas.
Cấu trúc của các gia đình truyền thống đang dần trở nên mơ hồ ở các khu vực thành thị.
Dạng tính từ của Amorphous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Amorphous Vô định hình | More amorphous Vô định hình hơn | Most amorphous Vô định hình nhất |
Tính từ "amorphous" được định nghĩa là "không có hình dạng rõ ràng hoặc cấu trúc". Trong lĩnh vực khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả các chất rắn không có cấu trúc tinh thể, như thuỷ tinh hoặc nhựa. Dạng viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "amorphous" có thể được sử dụng để chỉ những khái niệm mơ hồ hoặc không rõ ràng trong tư duy hoặc triết học.
Từ "amorphous" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ámorphos", trong đó "a-" có nghĩa là "không" và "morphē" có nghĩa là "hình dáng". Từ này được vay mượn vào tiếng Latin với hình thức "amorphus" trước khi chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ý nghĩa hiện tại của từ này chỉ trạng thái không có hình dạng rõ ràng hoặc cấu trúc nhất định, phản ánh sự không định hình mà gốc từ đã ngụ ý.
Từ "amorphous" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, bao gồm các lĩnh vực như hóa học, vật lý, và khoa học vật liệu, với tần suất trung bình trong bài thi IELTS. Trong bốn phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Nói, liên quan đến các chủ đề về cấu trúc vật chất hoặc đặc tính chất liệu. Ngoài ra, "amorphous" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và triết học để chỉ sự không rõ ràng hoặc thiếu hình thức rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp