Bản dịch của từ Amortisation trong tiếng Việt

Amortisation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amortisation (Noun)

ˌæmɚtɨsˈeɪʃən
ˌæmɚtɨsˈeɪʃən
01

Quá trình ghi giảm dần chi phí ban đầu của một tài sản.

The process of gradually writing off the initial cost of an asset.

Ví dụ

Amortisation helps families manage their housing costs over time effectively.

Khấu hao giúp các gia đình quản lý chi phí nhà ở hiệu quả.

Many people do not understand the concept of amortisation in loans.

Nhiều người không hiểu khái niệm khấu hao trong các khoản vay.

Is amortisation important for understanding long-term financial planning?

Khấu hao có quan trọng trong việc hiểu kế hoạch tài chính dài hạn không?

02

Giảm nợ thông qua các khoản thanh toán định kỳ trong một khoảng thời gian xác định.

The reduction of a debt through regular payments over a specified period of time.

Ví dụ

Amortisation helps families manage their housing loans effectively over time.

Khấu hao giúp các gia đình quản lý khoản vay nhà hiệu quả theo thời gian.

Many people do not understand the concept of amortisation in finance.

Nhiều người không hiểu khái niệm khấu hao trong tài chính.

What is the typical amortisation period for student loans in the US?

Thời gian khấu hao điển hình cho khoản vay sinh viên ở Mỹ là bao lâu?

03

Quá trình phân chia chi phí của một tài sản tài chính trong suốt thời gian tồn tại của nó.

The process of spreading the cost of a financial asset over its life.

Ví dụ

Amortisation helps families budget for their new homes over 30 years.

Khấu hao giúp các gia đình lập ngân sách cho ngôi nhà mới trong 30 năm.

Many people do not understand amortisation when buying a car.

Nhiều người không hiểu khấu hao khi mua xe hơi.

What is the amortisation period for student loans in the USA?

Thời gian khấu hao cho khoản vay sinh viên ở Mỹ là bao lâu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amortisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amortisation

Không có idiom phù hợp