Bản dịch của từ Amount to trong tiếng Việt
Amount to

Amount to (Verb)
Giống như một cái gì đó hoặc thêm vào một số tiền cụ thể.
To be the same as something or add up to a particular amount.
Her donations amount to a significant contribution to the charity.
Sự quyên góp của cô ấy đạt một khoản đóng góp quan trọng cho tổ chức từ thiện.
The total expenses amount to $500 for the community project.
Tổng chi phí đạt 500 đô la cho dự án cộng đồng.
The funds raised amount to a record-breaking achievement for the school.
Số tiền gây quỹ đạt một thành tựu phá kỷ lục cho trường học.
Cụm từ "amount to" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự đạt được một mức độ hoặc tổng số nào đó, thường liên quan đến tiền bạc, số lượng hoặc ý nghĩa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc ý nghĩa của cụm từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể, với người Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu. "Amount to" thường được áp dụng trong ngữ cảnh tài chính và cũng có thể biểu thị ý nghĩa gần gũi trong tranh luận hoặc lập luận.
Cụm từ "amount to" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ad montare", có nghĩa là "đến điều gì đó", trong đó "ad" thể hiện sự chuyển động tới, và "montare" nghĩa là "leo lên". Trong tiếng Anh cổ, thuật ngữ này đã phát triển nhằm diễn tả sự cộng dồn hoặc kết hợp của một số lượng. Hiện nay, "amount to" thường được sử dụng để chỉ sự tổng quát của một số lượng, biểu thị cả giá trị số lượng lẫn ý nghĩa, nhấn mạnh sự so sánh hoặc kết luận trong ngữ cảnh.
Cụm từ "amount to" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt ý nghĩa tổng quát của một tập hợp số liệu hoặc kết quả. Trong phần Reading, cụm này thường được sử dụng trong các văn bản mô tả xu hướng hoặc kết quả nghiên cứu. Ngoài ra, "amount to" cũng phổ biến trong ngữ cảnh kinh tế và tài chính, khi thảo luận về tổng giá trị hay chi phí của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



