Bản dịch của từ Amp trong tiếng Việt
Amp

Amp (Noun)
(thông tục, đếm được) viết tắt của bộ khuếch đại.
(colloquial, countable) short for amplifier.
She bought a new amp for her guitar.
Cô ấy đã mua một chiếc amp mới cho cây đàn guitar của mình.
The band needed a powerful amp for the concert.
Ban nhạc cần một chiếc amp mạnh mẽ cho buổi hòa nhạc.
He adjusted the amp settings to get the right sound.
Anh ấy điều chỉnh cài đặt của amp để có được âm thanh đúng.
(thông tục, đếm được) viết tắt của dấu và.
(colloquial, countable) short for ampersand.
She signed the card with 'J&J' using an amp.
Cô ấy ký thẻ bằng 'J&J' bằng cách sử dụng dấu &.
The company logo features an amp between the two names.
Logo của công ty có một dấu & giữa hai tên.
He prefers using an amp instead of writing 'and'.
Anh ấy thích sử dụng dấu & thay vì viết 'and'.
(thông tục, đếm được) viết tắt của người cụt chi.
(colloquial, countable) short for amputee.
The charity event raised funds for a local amp.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ cho một người mất chân địa phương.
The support group offers assistance to new amps in need.
Nhóm hỗ trợ cung cấp sự giúp đỡ cho những người mất chân mới cần.
The hospital provides rehabilitation services for young amps.
Bệnh viện cung cấp dịch vụ phục hồi chức năng cho những người mất chân trẻ.
Dạng danh từ của Amp (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Amp | Amps |
Họ từ
Từ "amp" là viết tắt của "ampere", đơn vị đo cường độ dòng điện trong hệ thống SI. Trong ngữ cảnh âm nhạc và công nghệ, "amp" cũng chỉ các thiết bị khu khuếch đại tín hiệu âm thanh. Sự khác biệt đáng chú ý giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh. Ở Anh, "amp" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, trong khi ở Mỹ, từ này phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và có thể chỉ cả thiết bị và đơn vị.
Từ "amp" có nguồn gốc từ tiếng Latin "amperius", là một đơn vị đo công suất điện. Cụ thể hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực điện và âm thanh để chỉ khả năng phát hiện và khuếch đại tín hiệu. Từ thế kỷ 19, "amp" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong ngành điện tử, góp phần hình thành ngôn ngữ kỹ thuật hiện đại, thể hiện tính chuyên môn hóa trong giao tiếp về công nghệ.
Từ "amp" thường xuất hiện trong bối cảnh âm nhạc và điện tử, đặc biệt liên quan đến bộ khuếch đại âm thanh (amplifier). Trong các bài thi IELTS, từ này ít được sử dụng trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, tuy nhiên có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến công nghệ hoặc âm nhạc. Trong văn bản khác, "amp" thường được sử dụng để chỉ một đơn vị đo lường điện (ampere), hoặc trong ngữ cảnh liên quan đến sự năng động và mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp