Bản dịch của từ Amped trong tiếng Việt

Amped

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amped (Verb)

ˈæmpt
ˈæmpt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của amp.

Simple past and past participle of amp.

Ví dụ

The community amped up the energy during the festival last year.

Cộng đồng đã tăng cường năng lượng trong lễ hội năm ngoái.

They didn't amp the excitement at the social event last month.

Họ không tăng cường sự phấn khích tại sự kiện xã hội tháng trước.

Did the organizers amp the atmosphere for the charity concert?

Các nhà tổ chức có tăng cường không khí cho buổi hòa nhạc từ thiện không?

Dạng động từ của Amped (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Amp

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Amped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Amped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Amps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Amping

Amped (Adjective)

ˈæmpt
ˈæmpt
01

Kích hoạt, giống như với nguồn điện.

Activated as with electric power.

Ví dụ

The amped crowd cheered loudly for the band during the concert.

Đám đông phấn khích cổ vũ lớn tiếng cho ban nhạc trong buổi hòa nhạc.

The event was not amped up enough to attract more attendees.

Sự kiện không đủ hấp dẫn để thu hút thêm người tham gia.

Was the energy level amped for the social gathering last night?

Mức năng lượng có được nâng cao cho buổi gặp mặt xã hội tối qua không?

02

(thông tục) quá phấn khích, đặc biệt là quá mức.

Colloquial excited especially to excess.

Ví dụ

The crowd was amped during the concert last night.

Đám đông rất phấn khích trong buổi hòa nhạc tối qua.

She wasn't amped about the social event this weekend.

Cô ấy không hứng thú với sự kiện xã hội cuối tuần này.

Are you feeling amped for the party tomorrow?

Bạn có cảm thấy phấn khích cho bữa tiệc ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amped

Không có idiom phù hợp