Bản dịch của từ Amped trong tiếng Việt
Amped

Amped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của amp.
Simple past and past participle of amp.
The community amped up the energy during the festival last year.
Cộng đồng đã tăng cường năng lượng trong lễ hội năm ngoái.
They didn't amp the excitement at the social event last month.
Họ không tăng cường sự phấn khích tại sự kiện xã hội tháng trước.
Did the organizers amp the atmosphere for the charity concert?
Các nhà tổ chức có tăng cường không khí cho buổi hòa nhạc từ thiện không?
Dạng động từ của Amped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Amped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Amped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Amps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Amping |
Amped (Adjective)
The amped crowd cheered loudly for the band during the concert.
Đám đông phấn khích cổ vũ lớn tiếng cho ban nhạc trong buổi hòa nhạc.
The event was not amped up enough to attract more attendees.
Sự kiện không đủ hấp dẫn để thu hút thêm người tham gia.
Was the energy level amped for the social gathering last night?
Mức năng lượng có được nâng cao cho buổi gặp mặt xã hội tối qua không?
(thông tục) quá phấn khích, đặc biệt là quá mức.
Colloquial excited especially to excess.
The crowd was amped during the concert last night.
Đám đông rất phấn khích trong buổi hòa nhạc tối qua.
She wasn't amped about the social event this weekend.
Cô ấy không hứng thú với sự kiện xã hội cuối tuần này.
Are you feeling amped for the party tomorrow?
Bạn có cảm thấy phấn khích cho bữa tiệc ngày mai không?
Từ "amped" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ "amplify", nghĩa là gia tăng hoặc làm cho mạnh mẽ hơn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "amped" thường được sử dụng để diễn tả trạng thái hưng phấn hoặc phấn khích, đặc biệt trong văn hóa thanh thiếu niên, thể thao và âm nhạc. Ở Mỹ, đồng nghĩa với "excited", với dạng viết tắt, còn ở Anh, cụm từ "buzzed" có thể được sử dụng tương tự, mặc dù cách sử dụng không phổ biến bằng.
Từ "amped" bắt nguồn từ động từ "amplify" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ chữ Latinh "amplificare", nghĩa là "mở rộng" hoặc "tăng cường". Qua thời gian, "amped" đã được sử dụng để chỉ trạng thái hưng phấn, kích thích hoặc sự gia tăng năng lượng. Sự chuyển biến nghĩa này gắn liền với cảm giác thỏa mãn và hưng phấn mà người ta trải nghiệm khi âm thanh hoặc cảm xúc được khuếch đại. Hiện nay, "amped" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng để mô tả cảm giác phấn khởi.
Từ "amped" thường được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh hội thoại không chính thức, thể hiện sự phấn khích hoặc năng lượng cao. Trong các kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó không thuộc từ vựng học thuật. Thông thường, từ này được thấy trong các tình huống thể thao, sự kiện giải trí hoặc khi mô tả trạng thái tinh thần tích cực của cá nhân.