Bản dịch của từ Amplify trong tiếng Việt
Amplify
Amplify (Verb)
She amplified her voice during the protest to be heard.
Cô ấy tăng cường âm thanh của mình trong cuộc biểu tình để được nghe.
The speaker amplified the message to reach a wider audience.
Người phát ngôn tăng cường thông điệp để đến với đông đảo người nghe.
The social media post amplified the impact of the campaign.
Bài đăng trên mạng xã hội tăng cường tác động của chiến dịch.
Scientists amplify DNA samples for genetic testing in laboratories.
Nhà khoa học nhân bản mẫu DNA để kiểm tra gen trong phòng thí nghiệm.
The research team amplified the gene to study its effects.
Nhóm nghiên cứu nhân bản gen để nghiên cứu tác động của nó.
Amplifying genetic material is crucial for medical advancements in society.
Nhân bản vật liệu gen là rất quan trọng cho sự phát triển y học trong xã hội.
She amplified her speech to address the entire crowd.
Cô ấy đã mở rộng bài phát biểu của mình để nói với toàn bộ đám đông.
The social media campaign amplified awareness about mental health issues.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã tăng cường nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.
The organization amplified its impact through community engagement programs.
Tổ chức đã tăng cường tác động của mình thông qua các chương trình tương tác cộng đồng.
Dạng động từ của Amplify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amplify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Amplified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Amplified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Amplifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Amplifying |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Amplify cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "amplify" có nghĩa là làm tăng, mở rộng hoặc khuếch đại một cái gì đó, thường đề cập đến âm thanh hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả hai biến thể Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát thanh hoặc kỹ thuật, "amplify" thường được dùng để mô tả sự gia tăng cường độ tín hiệu. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như truyền thông hay khoa học để chỉ việc làm rõ hoặc mở rộng một quan điểm hay thông điệp.
Từ "amplify" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "amplificare", trong đó "ampli-" mang nghĩa là "rộng lớn" và "-ficare" có nghĩa là "làm cho". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh tăng cường hoặc mở rộng âm thanh. Qua thời gian, nghĩa của "amplify" đã được mở rộng ra các lĩnh vực khác, bao gồm cả khoa học và ngôn ngữ, để chỉ việc làm tăng cường hoặc làm rõ ràng một yếu tố nào đó. Sự phát triển này nhấn mạnh tính chất gia tăng và mở rộng của từ.
Từ "amplify" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến việc mở rộng hoặc làm rõ một ý tưởng trong phần Writing và Speaking. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể liên quan đến các ngữ cảnh khoa học hoặc công nghệ, chẳng hạn như âm thanh hoặc tín hiệu điện. Trong các tình huống phổ biến, từ "amplify" thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông, nghệ thuật, và nghiên cứu khoa học, thể hiện sự tăng cường hoặc mở rộng của một sự việc hoặc khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp