Bản dịch của từ Amplify trong tiếng Việt

Amplify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amplify(Verb)

ˈæmpləfˌɑɪ
ˈæmpləfˌɑɪ
01

Tăng âm lượng (âm thanh), đặc biệt là sử dụng bộ khuếch đại.

Increase the volume of (sound), especially using an amplifier.

Ví dụ
02

Tạo nhiều bản sao của (một chuỗi gen hoặc DNA)

Make multiple copies of (a gene or DNA sequence)

Ví dụ
03

Phóng to hoặc thêm chi tiết vào (một câu chuyện hoặc tuyên bố)

Enlarge upon or add detail to (a story or statement)

Ví dụ

Dạng động từ của Amplify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Amplify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Amplified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Amplified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Amplifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Amplifying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ