Bản dịch của từ Amplify trong tiếng Việt
Amplify

Amplify(Verb)
Dạng động từ của Amplify (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amplify |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Amplified |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Amplified |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Amplifies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Amplifying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "amplify" có nghĩa là làm tăng, mở rộng hoặc khuếch đại một cái gì đó, thường đề cập đến âm thanh hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả hai biến thể Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát thanh hoặc kỹ thuật, "amplify" thường được dùng để mô tả sự gia tăng cường độ tín hiệu. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như truyền thông hay khoa học để chỉ việc làm rõ hoặc mở rộng một quan điểm hay thông điệp.
Từ "amplify" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "amplificare", trong đó "ampli-" mang nghĩa là "rộng lớn" và "-ficare" có nghĩa là "làm cho". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh tăng cường hoặc mở rộng âm thanh. Qua thời gian, nghĩa của "amplify" đã được mở rộng ra các lĩnh vực khác, bao gồm cả khoa học và ngôn ngữ, để chỉ việc làm tăng cường hoặc làm rõ ràng một yếu tố nào đó. Sự phát triển này nhấn mạnh tính chất gia tăng và mở rộng của từ.
Từ "amplify" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến việc mở rộng hoặc làm rõ một ý tưởng trong phần Writing và Speaking. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể liên quan đến các ngữ cảnh khoa học hoặc công nghệ, chẳng hạn như âm thanh hoặc tín hiệu điện. Trong các tình huống phổ biến, từ "amplify" thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông, nghệ thuật, và nghiên cứu khoa học, thể hiện sự tăng cường hoặc mở rộng của một sự việc hoặc khái niệm.
Họ từ
Từ "amplify" có nghĩa là làm tăng, mở rộng hoặc khuếch đại một cái gì đó, thường đề cập đến âm thanh hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả hai biến thể Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát thanh hoặc kỹ thuật, "amplify" thường được dùng để mô tả sự gia tăng cường độ tín hiệu. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như truyền thông hay khoa học để chỉ việc làm rõ hoặc mở rộng một quan điểm hay thông điệp.
Từ "amplify" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "amplificare", trong đó "ampli-" mang nghĩa là "rộng lớn" và "-ficare" có nghĩa là "làm cho". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh tăng cường hoặc mở rộng âm thanh. Qua thời gian, nghĩa của "amplify" đã được mở rộng ra các lĩnh vực khác, bao gồm cả khoa học và ngôn ngữ, để chỉ việc làm tăng cường hoặc làm rõ ràng một yếu tố nào đó. Sự phát triển này nhấn mạnh tính chất gia tăng và mở rộng của từ.
Từ "amplify" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến việc mở rộng hoặc làm rõ một ý tưởng trong phần Writing và Speaking. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể liên quan đến các ngữ cảnh khoa học hoặc công nghệ, chẳng hạn như âm thanh hoặc tín hiệu điện. Trong các tình huống phổ biến, từ "amplify" thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông, nghệ thuật, và nghiên cứu khoa học, thể hiện sự tăng cường hoặc mở rộng của một sự việc hoặc khái niệm.
