Bản dịch của từ Amulet trong tiếng Việt

Amulet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amulet (Noun)

ˈæmjəlɪt
ˈæmjələt
01

Một vật trang trí hoặc một món đồ trang sức nhỏ được cho là có tác dụng bảo vệ khỏi cái ác, nguy hiểm hoặc bệnh tật.

An ornament or small piece of jewellery thought to give protection against evil danger or disease.

Ví dụ

She always wears her lucky amulet during important exams.

Cô ấy luôn đeo bùa may mắn của mình trong kỳ thi quan trọng.

He never leaves home without his protective amulet around his neck.

Anh ấy không bao giờ rời nhà mà không có bùa bảo vệ ở cổ.

Do you believe in the power of an amulet to keep you safe?

Bạn có tin vào sức mạnh của một bùa để bảo vệ bạn không?

She wore a silver amulet for good luck.

Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ bằng bạc để may mắn.

He never believed in the power of amulets.

Anh ấy chưa bao giờ tin vào sức mạnh của vật phong thủy.

Dạng danh từ của Amulet (Noun)

SingularPlural

Amulet

Amulets

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amulet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amulet

Không có idiom phù hợp