Bản dịch của từ Amulet trong tiếng Việt
Amulet

Amulet (Noun)
She always wears her lucky amulet during important exams.
Cô ấy luôn đeo bùa may mắn của mình trong kỳ thi quan trọng.
He never leaves home without his protective amulet around his neck.
Anh ấy không bao giờ rời nhà mà không có bùa bảo vệ ở cổ.
Do you believe in the power of an amulet to keep you safe?
Bạn có tin vào sức mạnh của một bùa để bảo vệ bạn không?
She wore a silver amulet for good luck.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ bằng bạc để may mắn.
He never believed in the power of amulets.
Anh ấy chưa bao giờ tin vào sức mạnh của vật phong thủy.
Dạng danh từ của Amulet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Amulet | Amulets |
Họ từ
Từ "amulet" (bùa hộ mệnh) chỉ đến một vật phẩm, thường là trang sức, được mang theo với niềm tin rằng nó sẽ bảo vệ người sở hữu khỏi những điều xui xẻo hoặc nguy hiểm. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về mặt hình thức viết so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ. Việc sử dụng từ "amulet" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tâm linh, tôn giáo và văn hóa.
Từ "amulet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "amuletum", có nghĩa là "vật bảo vệ". Trong lịch sử, amulet được sử dụng rộng rãi trong các nền văn hóa cổ đại như Ai Cập và La Mã như một phương tiện để bảo vệ chống lại các tác động tiêu cực và mang lại vận may. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất bảo vệ, thể hiện sự kết nối với các tín ngưỡng và phong tục tập quán tâm linh của nhân loại.
Từ "amulet" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết, nơi chủ đề thường thiên về các khái niệm trừu tượng hơn là đồ vật cụ thể. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo, liên quan đến vật phẩm bảo vệ hoặc mang lại may mắn. Trong các bài nói, "amulet" có thể xuất hiện khi thảo luận về phong tục tập quán, tín ngưỡng, hoặc trong văn học, tạo ra sự liên kết giữa tâm linh và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp