Bản dịch của từ An easy read trong tiếng Việt
An easy read

An easy read (Noun)
The article about community gardens is an easy read for everyone.
Bài viết về vườn cộng đồng là một tài liệu dễ đọc cho mọi người.
Not all social studies are an easy read; some are complex.
Không phải tất cả các nghiên cứu xã hội đều dễ đọc; một số thì phức tạp.
Is this book on social issues an easy read for students?
Cuốn sách này về các vấn đề xã hội có dễ đọc cho sinh viên không?
Một cuốn sách hoặc bài viết mà dễ đọc và thú vị.
A book or article that is enjoyable and straightforward in style.
This novel by John Green is an easy read for teenagers.
Tiểu thuyết này của John Green là một cuốn sách dễ đọc cho thanh thiếu niên.
Many people do not find complex theories to be an easy read.
Nhiều người không thấy các lý thuyết phức tạp là một cuốn sách dễ đọc.
Is this article about social issues really an easy read?
Bài viết này về các vấn đề xã hội có thực sự dễ đọc không?
Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả văn chương không yêu cầu nhiều nỗ lực để hiểu.
A term used to describe literature that does not require much effort to understand.
Many believe that social media is an easy read for everyone.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội là một điều dễ hiểu cho mọi người.
Not all articles about social issues are an easy read.
Không phải tất cả các bài viết về vấn đề xã hội đều dễ hiểu.
Is this book on social topics an easy read for students?
Cuốn sách này về các chủ đề xã hội có dễ hiểu cho sinh viên không?
Cụm từ "an easy read" chỉ một tác phẩm văn học hoặc tài liệu mà người đọc có thể tiếp cận một cách dễ dàng, thường nhờ vào ngôn ngữ đơn giản, cấu trúc logic và nội dung rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau một chút; ví dụ, người Anh có thể sử dụng nó thường xuyên hơn để mô tả các bài viết trong tạp chí, trong khi người Mỹ có thể áp dụng cho cả sách và blog trực tuyến.