Bản dịch của từ An eye for an eye trong tiếng Việt
An eye for an eye

An eye for an eye (Idiom)
Một nguyên tắc về công lý trừng phạt cho thấy rằng hình phạt phải tương ứng với mức độ và loại hình hành vi phạm tội.
A principle of retributive justice that suggests that a punishment should correspond in degree and kind to the offense.
An eye for an eye is an ancient concept of justice.
Một con mắt đền một con mắt là một khái niệm cổ xưa về công bằng.
We should not promote an eye for an eye mentality in society.
Chúng ta không nên thúc đẩy tư duy trả đũa bằng đũa trong xã hội.
Is an eye for an eye still relevant in modern social systems?
Một con mắt đền một con mắt vẫn còn phù hợp trong các hệ thống xã hội hiện đại không?
Should we apply an eye for an eye in our legal system?
Chúng ta có nên áp dụng một mắt thay mắt trong hệ thống pháp luật của chúng ta không?
He believes an eye for an eye is not the best approach.
Anh ấy tin rằng một mắt thay mắt không phải là cách tiếp cận tốt nhất.
The principle of an eye for an eye can lead to revenge.
Nguyên tắc một mắt thay mắt có thể dẫn đến sự trả thù.
An eye for an eye is a common belief in many cultures.
Một mắt thay mắt là niềm tin phổ biến trong nhiều văn hóa.
Some people disagree with the concept of an eye for an eye.
Một số người không đồng ý với khái niệm mắt thay mắt.
Is an eye for an eye a fair principle to follow in society?
Mắt thay mắt có phải là một nguyên tắc công bằng để tuân theo trong xã hội không?
"Câu thành ngữ 'an eye for an eye' (mắt đền mắt) diễn tả nguyên tắc báo thù công bằng, nơi một hành động sai trái được đáp lại bằng hình phạt tương đương. Nguyên tắc này có nguồn gốc từ luật pháp cổ xưa, đặc biệt được ghi nhận trong Bộ luật Hammurabi. Cách diễn đạt này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cú pháp, nhưng có thể có sự khác nhau nhẹ về ngữ điệu khi phát âm".
Câu thành ngữ "an eye for an eye" có nguồn gốc từ thuật ngữ La Tinh "lex talionis", có nghĩa là pháp luật trả thù. Thuật ngữ này lần đầu tiên được ghi nhận trong Bộ luật Hammurabi của Babylon (khoảng 1754 TCN), biểu thị nguyên tắc công bằng trong việc trả thù tội ác tương đương. Các ý niệm này đã phát triển qua thời gian, đồng nghĩa với sự cần thiết áp dụng công lý cân bằng, tương ứng với hành động gây hại, phản ánh rõ nét trong văn hóa và pháp luật hiện đại.
Cụm từ "an eye for an eye" thường xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, mặc dù không phổ biến trong phần nghe và đọc. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bàn luận về công lý, báo thù và đạo đức, thường liên quan đến các vấn đề xã hội, pháp lý hoặc triết học. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng trong văn hóa đại chúng và các cuộc thảo luận về chính trị, thể hiện quan điểm về sự công bằng trong hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


