Bản dịch của từ Anacidity trong tiếng Việt

Anacidity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anacidity (Noun)

01

Achlorhydria.

Achlorhydria.

Ví dụ

Anacidity can affect many people's social interactions and confidence levels.

Tình trạng thiếu axit có thể ảnh hưởng đến sự tự tin của nhiều người.

Many individuals do not realize they have anacidity in social settings.

Nhiều người không nhận ra họ bị thiếu axit trong các tình huống xã hội.

Is anacidity common among people in the United States today?

Tình trạng thiếu axit có phổ biến ở người Mỹ hiện nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anacidity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anacidity

Không có idiom phù hợp