Bản dịch của từ Anacidity trong tiếng Việt
Anacidity

Anacidity (Noun)
Achlorhydria.
Anacidity can affect many people's social interactions and confidence levels.
Tình trạng thiếu axit có thể ảnh hưởng đến sự tự tin của nhiều người.
Many individuals do not realize they have anacidity in social settings.
Nhiều người không nhận ra họ bị thiếu axit trong các tình huống xã hội.
Is anacidity common among people in the United States today?
Tình trạng thiếu axit có phổ biến ở người Mỹ hiện nay không?
Anacidity là từ chỉ trạng thái thiếu axit trong dạ dày, gây ra các vấn đề liên quan đến tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng. Tình trạng này có thể dẫn đến không đủ axit cho việc phân giải thức ăn cũng như tiêu diệt vi khuẩn có hại. Trong tiếng Anh, "anacidity" cũng được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh có thể phát âm từ này khác nhau tùy thuộc vào ngữ điệu địa phương.
Từ "anacidity" có nguồn gốc từ tiền tố "ana-", có nghĩa là "không" và từ "acidity" xuất phát từ tiếng Latinh "aciditas", nghĩa là "tính axit". Thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả tình trạng thiếu axit dạ dày, phản ánh sự thay đổi trong cân bằng hóa học của dạ dày. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ cho thấy sự tương phản với các trạng thái 'acidic', từ đó giúp hiểu rõ sự liên quan đến chức năng tiêu hóa và sức khỏe dạ dày.
Từ "anacidity" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thay vào đó, nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh học để mô tả tình trạng thiếu axit trong dạ dày hoặc các chất lỏng sinh học khác. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về dinh dưỡng hoặc tiêu hóa, thường liên quan đến các vấn đề sức khỏe như chứng ợ nóng hoặc loét dạ dày.