Bản dịch của từ Anaemic trong tiếng Việt
Anaemic
Adjective
Anaemic (Adjective)
Ví dụ
Many children in rural areas are anaemic due to poor nutrition.
Nhiều trẻ em ở vùng nông thôn bị thiếu máu do dinh dưỡng kém.
She is not anaemic; her health is generally good.
Cô ấy không bị thiếu máu; sức khỏe của cô ấy nói chung là tốt.
Are many elderly people in your community anaemic?
Nhiều người cao tuổi trong cộng đồng của bạn có bị thiếu máu không?
Dạng tính từ của Anaemic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Anaemic Thiếu máu | More anaemic Thiếu máu nhiều hơn | Most anaemic Thiếu máu nặng nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Anaemic
Không có idiom phù hợp