Bản dịch của từ Anaemic trong tiếng Việt
Anaemic

Anaemic (Adjective)
Many children in rural areas are anaemic due to poor nutrition.
Nhiều trẻ em ở vùng nông thôn bị thiếu máu do dinh dưỡng kém.
She is not anaemic; her health is generally good.
Cô ấy không bị thiếu máu; sức khỏe của cô ấy nói chung là tốt.
Are many elderly people in your community anaemic?
Nhiều người cao tuổi trong cộng đồng của bạn có bị thiếu máu không?
Dạng tính từ của Anaemic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Anaemic Thiếu máu | More anaemic Thiếu máu nhiều hơn | Most anaemic Thiếu máu nặng nhất |
Họ từ
Từ "anaemic" (hay "anemic" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ tình trạng thiếu máu, một rối loạn trong đó có sự giảm lượng hồng cầu hoặc hemoglobin trong máu, dẫn đến giảm khả năng vận chuyển oxy đến các mô. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái sức khỏe mà không hạn chế nghĩa bóng, như tình trạng yếu đuối, thiếu sức sống. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ có khuynh hướng sử dụng "anemic" chủ yếu trong ngữ cảnh y khoa.
Từ "anaemic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "anaimia", có nghĩa là "thiếu máu". Trong tiếng Latin, từ tương ứng là "anemia". Khái niệm này liên quan đến tình trạng sức khoẻ khi cơ thể không đủ hồng cầu hoặc hemoglobin, dẫn đến sự suy giảm khả năng vận chuyển oxy. Qua thời gian, từ "anaemic" không chỉ đề cập đến vấn đề y tế mà còn được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh biểu thị sự yếu đuối, thiếu sức sống trong một cách nghĩa tương tự hơn.
Từ "anaemic" thường xuất hiện trong bối cảnh y học, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến các chủ đề về sức khỏe và dinh dưỡng. Từ này có tần suất trung bình trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết của IELTS, khi thảo luận về tình trạng thiếu máu và các ảnh hưởng của nó đến sức khỏe con người. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong báo cáo y tế và nghiên cứu khoa học, đề cập đến tình trạng người bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp