Bản dịch của từ Anaesthetist trong tiếng Việt

Anaesthetist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anaesthetist(Noun)

ˈeɪnɪsθˌiːtɪst
ˈaɪnəsˈθitɪst
01

Một người được đào tạo về các nguyên tắc và thực hành gây mê.

A person trained in the principles and practice of anesthesiology

Ví dụ
02

Một chuyên gia y tế chuyên gây mê và quản lý bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật hoặc các thủ tục y tế khác.

A medical professional who administers anesthesia and manages patients undergoing surgery or other medical procedures

Ví dụ
03

Một cá nhân chuyên nghiên cứu và áp dụng khoa gây mê.

An individual who specializes in the study and application of anesthesia

Ví dụ