Bản dịch của từ Anaesthetist trong tiếng Việt
Anaesthetist

Anaesthetist (Noun)
Một chuyên gia y tế quản lý thuốc gây mê.
A medical specialist who administers anaesthetics.
The anaesthetist prepared the patient for surgery.
Bác sĩ gây mê chuẩn bị cho bệnh nhân phẫu thuật.
The anaesthetist stayed with the patient throughout the operation.
Bác sĩ gây mê ở lại với bệnh nhân suốt quá trình phẫu thuật.
The anaesthetist carefully monitored the patient's vital signs.
Bác sĩ gây mê theo dõi cẩn thận dấu hiệu sống của bệnh nhân.
Họ từ
Thuật ngữ "anaesthetist" dùng để chỉ một bác sĩ chuyên khoa về gây mê, người có trách nhiệm quản lý và theo dõi quá trình gây mê trong quá trình phẫu thuật hoặc các thủ thuật y tế khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "anesthesiologist". Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản này nằm ở cách phát âm và ngữ nghĩa; "anesthesiologist" thường chỉ những bác sĩ đã hoàn thành đào tạo về gây mê chuyên sâu hơn.
Từ "anaesthetist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "anaisthesis", nghĩa là "không cảm thấy". Phần tiền tố "an-" có nghĩa là "không", kết hợp với "aisthesis", tức là "cảm nhận" hoặc "cảm giác". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ bác sĩ chuyên về gây mê, người có trách nhiệm làm giảm đau đớn và cảm giác cho bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ trong y học và tầm quan trọng của việc kiểm soát cơn đau trong các thủ thuật y tế.
Từ "anaesthetist" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần xét tuyển viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về chủ đề y tế và chăm sóc sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài báo chuyên ngành, tài liệu y khoa và trong các cuộc hội thoại liên quan đến phẫu thuật và gây mê. Việc hiểu rõ vai trò của bác sĩ gây mê là cần thiết trong nghiên cứu y tế và đào tạo y khoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp