Bản dịch của từ Anaesthetist trong tiếng Việt
Anaesthetist
Noun [U/C]
Anaesthetist (Noun)
ənˈɛsɵɪtɪst
ənˈɛsɵɪtɪst
01
Một chuyên gia y tế quản lý thuốc gây mê.
A medical specialist who administers anaesthetics.
Ví dụ
The anaesthetist prepared the patient for surgery.
Bác sĩ gây mê chuẩn bị cho bệnh nhân phẫu thuật.
The anaesthetist stayed with the patient throughout the operation.
Bác sĩ gây mê ở lại với bệnh nhân suốt quá trình phẫu thuật.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Anaesthetist
Không có idiom phù hợp