Bản dịch của từ Analogous trong tiếng Việt

Analogous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Analogous (Adjective)

ənˈæləgəs
ənˈæləgəs
01

Có thể so sánh được ở một số khía cạnh nhất định, thường theo cách làm rõ hơn bản chất của sự vật được so sánh.

Comparable in certain respects typically in a way which makes clearer the nature of the things compared.

Ví dụ

Their behaviors are analogous to those of monkeys in the wild.

Hành vi của họ tương tự như những con khỉ ở tự nhiên.

The social structure of bees is analogous to that of ants.

Cấu trúc xã hội của ong tương tự như của kiến.

Her leadership style is analogous to that of a famous CEO.

Phong cách lãnh đạo của cô tương tự như của một CEO nổi tiếng.

Dạng tính từ của Analogous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Analogous

Tương tự

More analogous

Tương tự hơn

Most analogous

Tương tự nhất

Kết hợp từ của Analogous (Adjective)

CollocationVí dụ

Directly analogous

Tương đương trực tiếp

The concept of social responsibility is directly analogous to environmental stewardship.

Khái niệm trách nhiệm xã hội tương tự trực tiếp với sự quản lý môi trường.

Somewhat analogous

Một phần tương đương

Her social media presence is somewhat analogous to a celebrity's.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy hơi giống với một ngôi sao.

Exactly analogous

Hoàn toàn tương đồng

Their behavior was exactly analogous to what we saw before.

Hành vi của họ hoàn toàn tương tự như chúng ta đã thấy trước đó.

Closely analogous

Tương đương gần

Their behavior is closely analogous to that of the previous generation.

Hành vi của họ tương đương chặt chẽ với thế hệ trước đó.

Broadly analogous

Rộng lớn tương đương

Their social media strategies are broadly analogous in reaching younger audiences.

Chiến lược truyền thông xã hội của họ có sự tương đồng rộng lớn trong việc tiếp cận khán giả trẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/analogous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Analogous

Không có idiom phù hợp