Bản dịch của từ Analytical approach trong tiếng Việt

Analytical approach

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Analytical approach (Noun)

ˌænəlˈɪtɨkəl əpɹˈoʊtʃ
ˌænəlˈɪtɨkəl əpɹˈoʊtʃ
01

Một phương pháp phân chia thông tin hoặc vấn đề phức tạp thành những phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn để phân tích.

A method of breaking down complex information or problems into smaller, more manageable parts for analysis.

Ví dụ

The analytical approach helped us understand social media trends effectively.

Phương pháp phân tích đã giúp chúng tôi hiểu rõ các xu hướng truyền thông xã hội.

They did not use an analytical approach in their social research.

Họ không sử dụng phương pháp phân tích trong nghiên cứu xã hội của mình.

Can an analytical approach improve our understanding of social issues?

Liệu phương pháp phân tích có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội không?

02

Một quy trình có hệ thống được sử dụng để xem xét dữ liệu và đưa ra quyết định dựa trên các phát hiện.

A systematic process used to examine data and make decisions based on the findings.

Ví dụ

Researchers used an analytical approach to study social behavior in 2023.

Các nhà nghiên cứu đã sử dụng phương pháp phân tích để nghiên cứu hành vi xã hội vào năm 2023.

An analytical approach does not always guarantee accurate social insights.

Phương pháp phân tích không phải lúc nào cũng đảm bảo hiểu biết chính xác về xã hội.

How does an analytical approach improve social research outcomes?

Phương pháp phân tích cải thiện kết quả nghiên cứu xã hội như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Analytical approach cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Analytical approach

Không có idiom phù hợp