Bản dịch của từ Analytical tool trong tiếng Việt

Analytical tool

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Analytical tool(Noun)

ˌænəlˈɪtɨkəl tˈul
ˌænəlˈɪtɨkəl tˈul
01

Một ứng dụng phần mềm được thiết kế để hỗ trợ các tác vụ phân tích dữ liệu.

A software application designed to support data analysis tasks.

Ví dụ
02

Một thiết bị hoặc phương pháp được sử dụng để phân tích dữ liệu hoặc quy trình.

A device or method used to analyze data or processes.

Ví dụ
03

Một công cụ để kiểm tra và hiểu các khái niệm hoặc hệ thống.

An instrument for examining and understanding concepts or systems.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh