Bản dịch của từ Analytical tool trong tiếng Việt

Analytical tool

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Analytical tool (Noun)

ˌænəlˈɪtɨkəl tˈul
ˌænəlˈɪtɨkəl tˈul
01

Một thiết bị hoặc phương pháp được sử dụng để phân tích dữ liệu hoặc quy trình.

A device or method used to analyze data or processes.

Ví dụ

Surveys are an effective analytical tool for understanding public opinions.

Khảo sát là một công cụ phân tích hiệu quả để hiểu ý kiến công chúng.

Many people do not use analytical tools in social research.

Nhiều người không sử dụng công cụ phân tích trong nghiên cứu xã hội.

Is social media an analytical tool for studying trends?

Mạng xã hội có phải là công cụ phân tích để nghiên cứu xu hướng không?

02

Một công cụ để kiểm tra và hiểu các khái niệm hoặc hệ thống.

An instrument for examining and understanding concepts or systems.

Ví dụ

The survey is an analytical tool for understanding social behavior patterns.

Khảo sát là một công cụ phân tích để hiểu các mẫu hành vi xã hội.

An analytical tool cannot replace real conversations in social research.

Một công cụ phân tích không thể thay thế các cuộc trò chuyện thực sự trong nghiên cứu xã hội.

What analytical tool do researchers use to study social dynamics?

Nhà nghiên cứu sử dụng công cụ phân tích nào để nghiên cứu động lực xã hội?

03

Một ứng dụng phần mềm được thiết kế để hỗ trợ các tác vụ phân tích dữ liệu.

A software application designed to support data analysis tasks.

Ví dụ

Many researchers use analytical tools to study social media trends.

Nhiều nhà nghiên cứu sử dụng công cụ phân tích để nghiên cứu xu hướng mạng xã hội.

Not all students have access to analytical tools for their projects.

Không phải tất cả sinh viên đều có quyền truy cập vào công cụ phân tích cho dự án của họ.

Do you think analytical tools improve our understanding of social issues?

Bạn có nghĩ rằng các công cụ phân tích cải thiện hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/analytical tool/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Analytical tool

Không có idiom phù hợp