Bản dịch của từ Analytical tool trong tiếng Việt
Analytical tool

Analytical tool (Noun)
Surveys are an effective analytical tool for understanding public opinions.
Khảo sát là một công cụ phân tích hiệu quả để hiểu ý kiến công chúng.
Many people do not use analytical tools in social research.
Nhiều người không sử dụng công cụ phân tích trong nghiên cứu xã hội.
Is social media an analytical tool for studying trends?
Mạng xã hội có phải là công cụ phân tích để nghiên cứu xu hướng không?
Một công cụ để kiểm tra và hiểu các khái niệm hoặc hệ thống.
An instrument for examining and understanding concepts or systems.
The survey is an analytical tool for understanding social behavior patterns.
Khảo sát là một công cụ phân tích để hiểu các mẫu hành vi xã hội.
An analytical tool cannot replace real conversations in social research.
Một công cụ phân tích không thể thay thế các cuộc trò chuyện thực sự trong nghiên cứu xã hội.
What analytical tool do researchers use to study social dynamics?
Nhà nghiên cứu sử dụng công cụ phân tích nào để nghiên cứu động lực xã hội?
Một ứng dụng phần mềm được thiết kế để hỗ trợ các tác vụ phân tích dữ liệu.
A software application designed to support data analysis tasks.
Many researchers use analytical tools to study social media trends.
Nhiều nhà nghiên cứu sử dụng công cụ phân tích để nghiên cứu xu hướng mạng xã hội.
Not all students have access to analytical tools for their projects.
Không phải tất cả sinh viên đều có quyền truy cập vào công cụ phân tích cho dự án của họ.
Do you think analytical tools improve our understanding of social issues?
Bạn có nghĩ rằng các công cụ phân tích cải thiện hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội không?
Công cụ phân tích (analytical tool) là thuật ngữ chỉ các phần mềm, phương pháp hoặc kỹ thuật được sử dụng để thu thập, phân tích và diễn giải dữ liệu nhằm hỗ trợ công việc ra quyết định. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "analytical tool" với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, thuật ngữ này có thể liên quan đến các lĩnh vực chuyên môn khác nhau như khoa học, kinh doanh hoặc công nghệ thông tin.