Bản dịch của từ Analytics trong tiếng Việt
Analytics

Analytics (Noun)
Việc phân tích tính toán có hệ thống các dữ liệu hoặc số liệu thống kê.
The systematic computational analysis of data or statistics.
The analytics of social media usage show rising trends among teenagers.
Phân tích dữ liệu về việc sử dụng mạng xã hội cho thấy xu hướng tăng trong thanh thiếu niên.
The analytics did not reveal any significant changes in social behavior.
Phân tích không cho thấy bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong hành vi xã hội.
What analytics are used to study social interactions in urban areas?
Các phân tích nào được sử dụng để nghiên cứu tương tác xã hội ở khu vực đô thị?
Từ "analytics" chỉ đến quá trình phân tích dữ liệu để rút ra thông tin hữu ích và hỗ trợ việc ra quyết định. Chuyên ngành này thường liên quan đến các lĩnh vực như kinh doanh, khoa học dữ liệu và tiếp thị số. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "analytics" được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay hình thức viết, nhưng trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn trong âm tiết cuối.
Từ "analytics" bắt nguồn từ tiếng Latin "analyticus", có nghĩa là "phân tích", từ gốc Hy Lạp "analytikos", với nghĩa tương tự. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong triết học và logic để chỉ quá trình phân tích và giải thích các thành phần của một vấn đề. Hiện nay, "analytics" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực dữ liệu và công nghệ thông tin, nhằm chỉ việc phân tích dữ liệu để rút ra thông tin và quyết định, thể hiện sự kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn.
Từ "analytics" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi người tham gia có thể thảo luận về dữ liệu và quyết định dựa trên thông tin thống kê. Trong các ngữ cảnh khác, "analytics" thường liên quan đến công nghệ thông tin, kinh doanh và nghiên cứu thị trường, nơi nó được sử dụng để phân tích dữ liệu lớn nhằm tối ưu hóa quyết định và chiến lược. Sự phổ biến của từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của phân tích dữ liệu trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



