Bản dịch của từ Analyzable trong tiếng Việt

Analyzable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Analyzable (Adjective)

ˈænəlaɪzəbl
ˈænəlaɪzəbl
01

Có thể được phân tích hoặc kiểm tra.

Able to be analyzed or examined.

Ví dụ

The survey results are analyzable for understanding social trends in 2023.

Kết quả khảo sát có thể phân tích để hiểu xu hướng xã hội năm 2023.

The data from the study is not analyzable without proper software tools.

Dữ liệu từ nghiên cứu không thể phân tích nếu không có công cụ phần mềm thích hợp.

Are the interview responses analyzable for our social research project?

Các phản hồi phỏng vấn có thể phân tích cho dự án nghiên cứu xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/analyzable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Analyzable

Không có idiom phù hợp