Bản dịch của từ Analyzable trong tiếng Việt
Analyzable

Analyzable (Adjective)
Có thể được phân tích hoặc kiểm tra.
Able to be analyzed or examined.
The survey results are analyzable for understanding social trends in 2023.
Kết quả khảo sát có thể phân tích để hiểu xu hướng xã hội năm 2023.
The data from the study is not analyzable without proper software tools.
Dữ liệu từ nghiên cứu không thể phân tích nếu không có công cụ phần mềm thích hợp.
Are the interview responses analyzable for our social research project?
Các phản hồi phỏng vấn có thể phân tích cho dự án nghiên cứu xã hội của chúng ta không?
Từ "analyzable" là tính từ chỉ khả năng có thể phân tích được. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật hoặc nghiên cứu, mô tả những dữ liệu hoặc thông tin có thể được tác động để rút ra kết luận. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "analyzable" được viết giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, dạng viết "analysable" cũng phổ biến. Phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm có thể đặt ở những vị trí khác nhau tùy theo từng phương ngữ.
Từ "analyzable" xuất phát từ gốc La tinh "analyser", có nghĩa là "phân tích", bắt nguồn từ từ Hy Lạp "analusis", nghĩa là "giải toả". Từ này được kết hợp với hậu tố "-able", chỉ khả năng. Lịch sử hình thành từ thể hiện sự phát triển trong tư duy khoa học, khi mà khả năng phân tích dữ liệu, hiện tượng được coi là thiết yếu trong nghiên cứu và lý giải. Ngày nay, "analyzable" chỉ khả năng của một đối tượng, thông tin có thể được phân tích để rút ra hiểu biết sâu sắc hơn.
Từ "analyzable" xuất hiện một cách hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi mà người thí sinh cần trình bày và phân tích thông tin. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này không cao, do tính chất chuyên môn của nó. Trong các tình huống phổ biến, "analyzable" thường liên quan đến việc phân tích dữ liệu trong nghiên cứu khoa học, báo cáo kinh doanh hoặc khảo sát, nơi mà khả năng phân tích thông tin là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp