Bản dịch của từ Anaphora trong tiếng Việt

Anaphora

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anaphora (Noun)

ənˈæfɚə
ənˈæfəɹə
01

Sự lặp lại của một từ hoặc cụm từ ở đầu các mệnh đề kế tiếp.

The repetition of a word or phrase at the beginning of successive clauses.

Ví dụ

The anaphora in her speech emphasized her message effectively.

Sự lặp lại từ đầu câu trong bài phát biểu của cô ấy nhấn mạnh thông điệp một cách hiệu quả.

The anaphora used in the poem created a rhythmic effect.

Sự lặp lại từ đầu câu được sử dụng trong bài thơ tạo ra hiệu ứng nhịp nhàng.

The anaphora technique helped unify the paragraphs in the essay.

Kỹ thuật anaphora giúp thống nhất các đoạn văn trong bài luận.

02

Phần thánh thể bao gồm việc truyền phép, cầu nguyện và rước lễ.

The part of the eucharist which contains the consecration anamnesis and communion.

Ví dụ

Anaphora is a crucial part of the Eucharist ceremony.

Anaphora là một phần quan trọng của lễ nghi thánh.

Some people may not fully understand the significance of anaphora.

Một số người có thể không hiểu rõ ý nghĩa của anaphora.

Is anaphora always recited before the communion in the Eucharist?

Liệu anaphora có luôn được đọc trước khi rước lễ trong lễ nghi thánh không?

Anaphora is a crucial element in the Eucharistic celebration.

Anaphora là một yếu tố quan trọng trong lễ nghi thánh.

Some people may not fully understand the significance of anaphora.

Một số người có thể không hiểu rõ ý nghĩa của anaphora.

03

Việc sử dụng một từ đề cập đến một từ được sử dụng trước đó trong văn bản hoặc cuộc trò chuyện, để tránh lặp lại, ví dụ như các đại từ he, she, it, they và động từ do trong i like it và so do they.

The use of a word referring back to a word used earlier in a text or conversation to avoid repetition for example the pronouns he she it and they and the verb do in i like it and so do they.

Ví dụ

Anaphora is commonly used in poetry to create emphasis and rhythm.

Anaphora thường được sử dụng trong thơ để tạo sự nhấn mạnh và nhịp điệu.

The speaker's anaphora of 'I have a dream' in the speech resonated.

Anaphora của người phát biểu với câu 'I have a dream' trong bài phát biểu đã gây ấn tượng.

Anaphora can enhance the coherence and impact of written communication.

Anaphora có thể tăng cường tính nhất quán và tác động của giao tiếp bằng văn bản.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anaphora/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anaphora

Không có idiom phù hợp