Bản dịch của từ Anaphora trong tiếng Việt
Anaphora

Anaphora (Noun)
Sự lặp lại của một từ hoặc cụm từ ở đầu các mệnh đề kế tiếp.
The repetition of a word or phrase at the beginning of successive clauses.
The anaphora in her speech emphasized her message effectively.
Sự lặp lại từ đầu câu trong bài phát biểu của cô ấy nhấn mạnh thông điệp một cách hiệu quả.
The anaphora used in the poem created a rhythmic effect.
Sự lặp lại từ đầu câu được sử dụng trong bài thơ tạo ra hiệu ứng nhịp nhàng.
The anaphora technique helped unify the paragraphs in the essay.
Kỹ thuật anaphora giúp thống nhất các đoạn văn trong bài luận.
Phần thánh thể bao gồm việc truyền phép, cầu nguyện và rước lễ.
The part of the eucharist which contains the consecration anamnesis and communion.
Anaphora is a crucial part of the Eucharist ceremony.
Anaphora là một phần quan trọng của lễ nghi thánh.
Some people may not fully understand the significance of anaphora.
Một số người có thể không hiểu rõ ý nghĩa của anaphora.
Is anaphora always recited before the communion in the Eucharist?
Liệu anaphora có luôn được đọc trước khi rước lễ trong lễ nghi thánh không?
Anaphora is a crucial element in the Eucharistic celebration.
Anaphora là một yếu tố quan trọng trong lễ nghi thánh.
Some people may not fully understand the significance of anaphora.
Một số người có thể không hiểu rõ ý nghĩa của anaphora.
Việc sử dụng một từ đề cập đến một từ được sử dụng trước đó trong văn bản hoặc cuộc trò chuyện, để tránh lặp lại, ví dụ như các đại từ he, she, it, they và động từ do trong i like it và so do they.
The use of a word referring back to a word used earlier in a text or conversation to avoid repetition for example the pronouns he she it and they and the verb do in i like it and so do they.
Anaphora is commonly used in poetry to create emphasis and rhythm.
Anaphora thường được sử dụng trong thơ để tạo sự nhấn mạnh và nhịp điệu.
The speaker's anaphora of 'I have a dream' in the speech resonated.
Anaphora của người phát biểu với câu 'I have a dream' trong bài phát biểu đã gây ấn tượng.
Anaphora can enhance the coherence and impact of written communication.
Anaphora có thể tăng cường tính nhất quán và tác động của giao tiếp bằng văn bản.
Họ từ
Anaphora là một kỹ thuật ngữ trong ngôn ngữ học, đề cập đến việc sử dụng một từ hoặc cụm từ để chỉ một từ hoặc cụm từ đã được đề cập trước đó trong câu hoặc đoạn văn. Kỹ thuật này thường được sử dụng để tạo sự liên kết và tính mạch lạc trong văn bản. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khái niệm này vẫn giữ nguyên ý nghĩa, nhưng đôi khi cách sử dụng và ghi chú có thể khác nhau; ví dụ, “anaphor” (cụm từ tham chiếu) được dùng phổ biến hơn trong tiếng Mỹ.
Từ "anaphora" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "anaphorá", có nghĩa là "sự trở lại" hoặc "sự dẫn lại". Từ này được cấu thành từ tiền tố "ana-" (trở lại) và từ gốc "phorá" (mang, dẫn). Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ các văn bản thần học và triết học Hy Lạp, sau đó trở nên phổ biến trong ngôn ngữ học và văn học. Hiện nay, "anaphora" chỉ hành động lặp lại một từ hoặc cụm từ ở đầu các câu hoặc phần của văn bản, qua đó nhấn mạnh ý nghĩa và tạo nhịp điệu trong diễn đạt.
Từ "anaphora" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện ở phần Writing và Speaking, nơi học viên cần sử dụng ngôn ngữ mô tả và phân tích. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "anaphora" thường được đề cập trong lý thuyết ngôn ngữ và văn học, liên quan đến sự lặp lại của từ hoặc cụm từ ở đầu câu hoặc mệnh đề nhằm nhấn mạnh ý nghĩa. Từ này cũng thường gặp trong văn bản phân tích, trình bày, và thảo luận về cấu trúc ngữ nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp